Bản dịch của từ Matter at hand trong tiếng Việt
Matter at hand

Matter at hand (Idiom)
Let's focus on the matter at hand during our discussion.
Hãy tập trung vào vấn đề đang xử lý trong cuộc trò chuyện của chúng ta.
Ignoring the matter at hand can lead to misunderstandings.
Bỏ qua vấn đề đang xử lý có thể dẫn đến hiểu lầm.
Is the matter at hand related to the social impact of technology?
Vấn đề đang xử lý có liên quan đến tác động xã hội của công nghệ không?
Let's focus on the matter at hand during the IELTS speaking test.
Hãy tập trung vào vấn đề đang xảy ra trong bài thi nói IELTS.
Ignoring the matter at hand can lead to a lower writing score.
Bỏ qua vấn đề đang xảy ra có thể dẫn đến điểm viết thấp hơn.
Cụm từ "matter at hand" ám chỉ đến vấn đề, chủ đề hoặc tình huống cụ thể đang được thảo luận hoặc xem xét tại một thời điểm nhất định. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong các cuộc họp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về ngữ nghĩa lẫn viết lẫn nói.
Cụm từ "matter at hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "materia", có nghĩa là vật chất hoặc vấn đề cần thiết. Từ "hand" trong cụm từ này liên quan đến việc "cầm nắm", biểu thị cho sự trực tiếp hoặc sự hiện diện ngay lập tức. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng để chỉ vấn đề hiện tại hoặc ngữ cảnh được bàn luận. Sự kết hợp này phản ánh tính khẩn cấp và sự chú ý cần thiết trong giao tiếp về một vấn đề cụ thể.
Cụm từ "matter at hand" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để chỉ một vấn đề cụ thể đang được thảo luận hoặc cần giải quyết. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc họp, báo cáo, hoặc trong các cuộc tranh luận nhằm nhấn mạnh sự chú ý vào nội dung chính. Sự sử dụng này không chỉ giúp làm rõ nội dung mà còn tạo ra sự tập trung trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp