Bản dịch của từ Matter of fact trong tiếng Việt

Matter of fact

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matter of fact(Adjective)

mˈætɚ ˈʌv fˈækt
mˈætɚ ˈʌv fˈækt
01

Không cảm xúc và thực tế.

Unemotional and practical

Ví dụ

Matter of fact(Noun)

mˈætɚ ˈʌv fˈækt
mˈætɚ ˈʌv fˈækt
01

Một sự thật khác biệt với ý kiến hoặc phỏng đoán.

A fact as distinct from an opinion or conjecture

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh