Bản dịch của từ Matter of fact trong tiếng Việt
Matter of fact

Matter of fact (Adjective)
Không cảm xúc và thực tế.
Unemotional and practical
Her matter of fact approach helped resolve the conflict quickly.
Cách tiếp cận thực tế của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột nhanh chóng.
His matter of fact tone did not show any emotion.
Giọng điệu thực tế của anh ấy không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.
Is your matter of fact opinion respected in social discussions?
Liệu ý kiến thực tế của bạn có được tôn trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Matter of fact (Noun)
Một sự thật khác biệt với ý kiến hoặc phỏng đoán.
A fact as distinct from an opinion or conjecture
The matter of fact is that poverty affects many people in society.
Sự thật là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều người trong xã hội.
It is not a matter of fact that everyone agrees on social issues.
Đó không phải là sự thật rằng mọi người đều đồng ý về các vấn đề xã hội.
Is the matter of fact clear regarding the homelessness crisis in cities?
Sự thật có rõ ràng về cuộc khủng hoảng người vô gia cư ở các thành phố không?
"Câu chuyện thực tế" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả một cách tiếp cận thực dụng và khách quan đối với một vấn đề, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay quan điểm cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh thông tin, sự thật hoặc dữ liệu cụ thể. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong văn phong, người Anh có thể thiên về cách dùng trang trọng hơn so với người Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



