Bản dịch của từ Matter of fact trong tiếng Việt
Matter of fact
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Matter of fact (Adjective)
Không cảm xúc và thực tế.
Unemotional and practical
Her matter of fact approach helped resolve the conflict quickly.
Cách tiếp cận thực tế của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột nhanh chóng.
His matter of fact tone did not show any emotion.
Giọng điệu thực tế của anh ấy không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.
Is your matter of fact opinion respected in social discussions?
Liệu ý kiến thực tế của bạn có được tôn trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Matter of fact (Noun)
Một sự thật khác biệt với ý kiến hoặc phỏng đoán.
A fact as distinct from an opinion or conjecture
The matter of fact is that poverty affects many people in society.
Sự thật là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều người trong xã hội.
It is not a matter of fact that everyone agrees on social issues.
Đó không phải là sự thật rằng mọi người đều đồng ý về các vấn đề xã hội.
Is the matter of fact clear regarding the homelessness crisis in cities?
Sự thật có rõ ràng về cuộc khủng hoảng người vô gia cư ở các thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023](https://media.zim.vn/643eb1bd8ad95bf52efe36a6/ielts-writing-ngay-15042023.jpg)
![Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016](https://media.zim.vn/610ac76592067e001e3e0024/ielts-writing-sample-zim.webp)
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023](https://media.zim.vn/641bf532a6c8aeca3e21a2c7/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-18032023.jpg)
![Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism](https://media.zim.vn/65d4298783cc4ba81a7af205/bai-mau-ielts-writing-va-tu-vung-theo-chu-de-tourism-2.jpg)