Bản dịch của từ Matter of fact trong tiếng Việt
Matter of fact
Adjective Noun [U/C]
Matter of fact (Adjective)
mˈætɚ ˈʌv fˈækt
mˈætɚ ˈʌv fˈækt
01
Không cảm xúc và thực tế.
Unemotional and practical
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Matter of fact (Noun)
mˈætɚ ˈʌv fˈækt
mˈætɚ ˈʌv fˈækt
01
Một sự thật khác biệt với ý kiến hoặc phỏng đoán.
A fact as distinct from an opinion or conjecture
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Matter of fact cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] As a of it is evident that children spend an excessive amount of time in school, where they are surrounded by their teachers and peers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Nevertheless, not all zoos in the world are reported to conduct such inhumane practices, and as a of many zoological gardens are still making non-stop efforts for the sake of wildlife [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Even though these examples did not speak for the rest of American and Chinese populations, they, as a of increased tension between the countries involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] As a of today's youth tend to overuse emojis, acronyms, and abbreviations in their language, which can hinder the development of professional writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Idiom with Matter of fact
Không có idiom phù hợp