Bản dịch của từ Matter of fact trong tiếng Việt

Matter of fact

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matter of fact (Adjective)

mˈætɚ ˈʌv fˈækt
mˈætɚ ˈʌv fˈækt
01

Không cảm xúc và thực tế.

Unemotional and practical

Ví dụ

Her matter of fact approach helped resolve the conflict quickly.

Cách tiếp cận thực tế của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột nhanh chóng.

His matter of fact tone did not show any emotion.

Giọng điệu thực tế của anh ấy không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.

Is your matter of fact opinion respected in social discussions?

Liệu ý kiến thực tế của bạn có được tôn trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Matter of fact (Noun)

mˈætɚ ˈʌv fˈækt
mˈætɚ ˈʌv fˈækt
01

Một sự thật khác biệt với ý kiến hoặc phỏng đoán.

A fact as distinct from an opinion or conjecture

Ví dụ

The matter of fact is that poverty affects many people in society.

Sự thật là nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều người trong xã hội.

It is not a matter of fact that everyone agrees on social issues.

Đó không phải là sự thật rằng mọi người đều đồng ý về các vấn đề xã hội.

Is the matter of fact clear regarding the homelessness crisis in cities?

Sự thật có rõ ràng về cuộc khủng hoảng người vô gia cư ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matter of fact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening