Bản dịch của từ Matter of the moment trong tiếng Việt
Matter of the moment
Matter of the moment (Phrase)
Một chủ đề hoặc vấn đề hiện đang quan trọng hoặc có ý nghĩa.
A subject or issue that is currently important or significant.
Climate change is the matter of the moment in social discussions.
Biến đổi khí hậu là vấn đề quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Ignoring mental health is not the matter of the moment in society.
Bỏ qua sức khỏe tâm thần không phải là vấn đề quan trọng trong xã hội.
Is poverty still the matter of the moment for IELTS writing?
Liệu nghèo đó có phải là vấn đề quan trọng cho viết IELTS không?
Cụm từ "matter of the moment" thường được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống đang gây chú ý hoặc quan tâm hiện tại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng hoặc nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ở Anh, nó có thể được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội với tính chất nghiêm túc hơn, trong khi ở Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các cuộc trò chuyện đời thường.
Cụm từ "matter of the moment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "materia" có nghĩa là "chất liệu" hoặc "vấn đề" và "momentum" nghĩa là "thời gian" hoặc "thời điểm". Lịch sử phát triển của cụm từ này gắn liền với khái niệm về sự cần thiết hoặc tầm quan trọng của một vấn đề trong thời điểm hiện tại. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó chỉ những vấn đề cấp bách, quan trọng trong một khoảng thời gian cụ thể, phản ánh sự chú trọng cần thiết trong việc đối diện với các thách thức hiện tại.
"Câu hỏi bức thiết" là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết khi thí sinh phải thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc chính trị hiện tại. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong ngữ cảnh các cuộc tranh luận hoặc phân tích tình huống thời sự. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bài luận và báo cáo, nơi người viết tập trung vào các vấn đề cấp bách cần giải quyết ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp