Bản dịch của từ Mattering trong tiếng Việt
Mattering
Mattering (Verb)
Phân từ hiện tại của vật chất (có tầm quan trọng; có ý nghĩa)
Present participle of matter be of importance have significance.
Studying hard is mattering for achieving a high IELTS score.
Học chăm chỉ là quan trọng để đạt điểm IELTS cao.
Not practicing speaking can lead to not mattering in the exam.
Không luyện nói có thể dẫn đến không quan trọng trong bài thi.
Is focusing on vocabulary mattering more than grammar for IELTS?
Tập trung vào từ vựng quan trọng hơn ngữ pháp cho IELTS không?
Dạng động từ của Mattering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Matter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mattering |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mattering cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Mattering là một danh từ trong tiếng Anh, diễn tả tầm quan trọng hoặc giá trị của một cá nhân, sự vật hoặc sự kiện trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh đến sự kết nối cá nhân và sự cảm nhận về giá trị, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Việc sử dụng từ này cho thấy một khía cạnh tâm lý và xã hội, liên quan đến cảm giác thuộc về và sự tự khẳng định.
Từ "mattering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "matter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "materia", nghĩa là "vật chất" hoặc "chất liệu". Trong lịch sử, "matter" đã được sử dụng để chỉ những điều có tầm quan trọng hoặc giá trị. Ngày nay, "mattering" thường được hiểu là sự quan trọng của một vấn đề hoặc sự việc nào đó, phản ánh mối liên hệ giữa giá trị và ý nghĩa trong ngữ cảnh sống của con người.
Từ "mattering" không thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả tầm quan trọng của một vấn đề hoặc ý kiến trong thảo luận. Ngoài ra, "mattering" còn xuất hiện trong các bối cảnh xã hội, tâm lý, khi người ta nói về giá trị và ý nghĩa của cá nhân trong cộng đồng hoặc môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp