Bản dịch của từ Mattify trong tiếng Việt
Mattify

Mattify (Verb)
(của mỹ phẩm) làm giảm độ bóng hoặc độ nhờn của (da).
Of a cosmetic reduce the shine or oiliness of the complexion.
Many people use powder to mattify their skin before events.
Nhiều người sử dụng phấn để làm mờ bóng trên da trước sự kiện.
She does not prefer products that mattify her complexion too much.
Cô ấy không thích những sản phẩm làm mờ bóng quá nhiều trên da.
Can you recommend a product that can mattify oily skin effectively?
Bạn có thể gợi ý sản phẩm nào làm mờ bóng da dầu hiệu quả không?
Từ "mattify" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm mất độ bóng hoặc biến đổi bề mặt bôi trơn thành bề mặt mờ, thường được sử dụng trong lĩnh vực làm đẹp và mỹ phẩm. Không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc cách viết của từ "mattify". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng từ "matte". Việc sử dụng từ này trong bối cảnh mỹ phẩm có xu hướng tập trung vào các sản phẩm giúp kiểm soát bã nhờn và mang lại vẻ ngoài tự nhiên cho làn da.
Từ "mattify" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mat", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mat", có nghĩa là không bóng, mờ. Tiếng Latinh gốc là "mānsu", chỉ sự hạn chế ánh sáng hoặc sự phản chiếu. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 20, "mattify" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành mỹ phẩm, chỉ quá trình làm cho bề mặt da hoặc sản phẩm trang điểm trở nên mờ và không phản chiếu ánh sáng, nhằm tạo hiệu ứng tự nhiên, dễ chịu cho người sử dụng.
Từ "mattify" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mỹ phẩm, đặc biệt là trong các bài viết và cuộc thảo luận liên quan đến việc tạo ra hiệu ứng da không bóng nhờn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói khi thí sinh đề cập đến chủ đề làm đẹp hoặc chăm sóc da. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực thời trang để chỉ sản phẩm có khả năng kiểm soát tình trạng da dầu.