Bản dịch của từ Mattify trong tiếng Việt

Mattify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mattify (Verb)

mˈætəfˌaɪ
mˈætəfˌaɪ
01

(của mỹ phẩm) làm giảm độ bóng hoặc độ nhờn của (da).

Of a cosmetic reduce the shine or oiliness of the complexion.

Ví dụ

Many people use powder to mattify their skin before events.

Nhiều người sử dụng phấn để làm mờ bóng trên da trước sự kiện.

She does not prefer products that mattify her complexion too much.

Cô ấy không thích những sản phẩm làm mờ bóng quá nhiều trên da.

Can you recommend a product that can mattify oily skin effectively?

Bạn có thể gợi ý sản phẩm nào làm mờ bóng da dầu hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mattify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mattify

Không có idiom phù hợp