Bản dịch của từ Maverick trong tiếng Việt

Maverick

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maverick (Adjective)

mˈævɚɪk
mˈævəɹɪk
01

Không chính thống.

Unorthodox.

Ví dụ

She is known for her maverick ideas in the social sector.

Cô ấy nổi tiếng với những ý tưởng không theo truyền thống trong lĩnh vực xã hội.

His approach to problem-solving is not maverick but rather conventional.

Cách tiếp cận của anh ấy trong giải quyết vấn đề không phải là không theo truyền thống mà là cách thông thường.

Is being a maverick a positive trait in the social context?

Việc trở thành một người không theo truyền thống có phải là một đặc điểm tích cực trong bối cảnh xã hội không?

Maverick (Noun)

mˈævɚɪk
mˈævəɹɪk
01

Một người không chính thống hoặc có tư tưởng độc lập.

An unorthodox or independentminded person.

Ví dụ

She is a maverick who always challenges traditional norms.

Cô ấy là một kẻ lạc quan luôn thách thức những quy tắc truyền thống.

He is not a maverick and prefers to follow societal expectations.

Anh ấy không phải là một kẻ lạc quan và thích tuân theo kỳ vọng xã hội.

Is being a maverick considered a positive trait in today's society?

Việc trở thành một kẻ lạc quan có được coi là một đặc điểm tích cực trong xã hội ngày nay không?

02

Một con bê hoặc một con bê không có nhãn hiệu.

An unbranded calf or yearling.

Ví dụ

The maverick wandered away from the herd.

Con maverick lạc xa khỏi bầy.

There is no maverick among the group of friends.

Không có maverick nào trong nhóm bạn.

Is there a maverick in the social club?

Có một maverick trong câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maverick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maverick

Không có idiom phù hợp