Bản dịch của từ Maverick trong tiếng Việt
Maverick

Maverick (Adjective)
Không chính thống.
She is known for her maverick ideas in the social sector.
Cô ấy nổi tiếng với những ý tưởng không theo truyền thống trong lĩnh vực xã hội.
His approach to problem-solving is not maverick but rather conventional.
Cách tiếp cận của anh ấy trong giải quyết vấn đề không phải là không theo truyền thống mà là cách thông thường.
Is being a maverick a positive trait in the social context?
Việc trở thành một người không theo truyền thống có phải là một đặc điểm tích cực trong bối cảnh xã hội không?
Maverick (Noun)
Một người không chính thống hoặc có tư tưởng độc lập.
An unorthodox or independentminded person.
She is a maverick who always challenges traditional norms.
Cô ấy là một kẻ lạc quan luôn thách thức những quy tắc truyền thống.
He is not a maverick and prefers to follow societal expectations.
Anh ấy không phải là một kẻ lạc quan và thích tuân theo kỳ vọng xã hội.
Is being a maverick considered a positive trait in today's society?
Việc trở thành một kẻ lạc quan có được coi là một đặc điểm tích cực trong xã hội ngày nay không?
The maverick wandered away from the herd.
Con maverick lạc xa khỏi bầy.
There is no maverick among the group of friends.
Không có maverick nào trong nhóm bạn.
Is there a maverick in the social club?
Có một maverick trong câu lạc bộ xã hội không?
Họ từ
Từ "maverick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ám chỉ một người có tính cách độc lập, không tuân theo quy ước hoặc chính thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "maverick" thường chỉ những cá nhân có quan điểm hoặc hành động khác biệt, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa của từ này cũng giữ nguyên nhưng thường ít được sử dụng hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một con bò không được dán nhãn, thể hiện tính độc lập trong cả ngữ cảnh vật lý và xã hội.
Từ "maverick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mavericus", liên quan đến tên của một người chăn bò Mỹ, Samuel Maverick, người không nhãn hiệu gia súc của mình, từ đó nghĩa gốc là "không có nhãn hiệu". Từ này đã được mở rộng để chỉ những cá nhân độc lập, không tuân theo quy tắc, hoặc tư tưởng khác biệt. Hiện nay, "maverick" được sử dụng để mô tả những người có tư duy độc lập, hỗ trợ cho sự sáng tạo và đổi mới trong nhiều lĩnh vực.
Từ "maverick" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nói (speaking) và viết (writing) khi thảo luận về các nhân vật hoặc ý tưởng không tuân theo quy tắc thông thường. Trong các bối cảnh khác, "maverick" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có tư duy độc lập, sáng tạo, như trong lĩnh vực kinh doanh, nghệ thuật hoặc chính trị, nhấn mạnh sự khác biệt và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp