Bản dịch của từ Yearling trong tiếng Việt
Yearling

Yearling (Adjective)
Đã sống được một năm; một tuổi.
Having lived for a year a year old.
The yearling horse won first place at the county fair last year.
Con ngựa một tuổi đã giành giải nhất tại hội chợ huyện năm ngoái.
Many people do not adopt yearling pets from the animal shelter.
Nhiều người không nhận nuôi thú cưng một tuổi từ nơi trú ẩn.
Are yearling animals more difficult to train than older ones?
Liệu những động vật một tuổi có khó huấn luyện hơn những con lớn không?
The city issued yearling bonds to fund community projects in 2022.
Thành phố đã phát hành trái phiếu năm tuổi để tài trợ cho các dự án cộng đồng vào năm 2022.
They did not purchase yearling bonds for the new park development.
Họ đã không mua trái phiếu năm tuổi cho dự án phát triển công viên mới.
Are yearling bonds a good investment for local improvements?
Trái phiếu năm tuổi có phải là một khoản đầu tư tốt cho các cải tiến địa phương không?
Yearling (Noun)
The farmer sold two yearlings at the local market last Saturday.
Người nông dân đã bán hai con cừu một tuổi tại chợ địa phương hôm thứ Bảy.
Many people do not prefer yearlings for their farms.
Nhiều người không thích cừu một tuổi cho trang trại của họ.
Are yearlings more expensive than older sheep in the market?
Cừu một tuổi có đắt hơn cừu lớn hơn tại chợ không?
Dạng danh từ của Yearling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yearling | Yearlings |
Họ từ
"Yearling" là thuật ngữ chỉ một con vật, thường là ngựa hoặc gia súc, có độ tuổi từ một đến hai năm. Từ này được sử dụng để mô tả giai đoạn phát triển quan trọng trong cuộc đời của động vật, khi chúng chuyển từ giai đoạn non nớt sang trưởng thành hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "yearling" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Mỹ thường áp dụng từ này cho cả động vật nuôi lẫn hoang dã, trong khi tiếng Anh Anh thiên về động vật nuôi.
Từ “yearling” xuất phát từ tiếng Anh cổ “ġēarling,” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “jāriling,” mang nghĩa là “đến một tuổi” hoặc “một năm tuổi.” Cấu trúc từ này kết hợp giữa “year” (năm) và hậu tố “-ling,” chỉ một thứ gì đó thuộc về hoặc có liên quan đến. Từ năm 1690, “yearling” được sử dụng để chỉ động vật, thường là ngựa, từ khi sinh ra đến một tuổi, phản ánh sự phát triển của nó trong chu kỳ sống.
Từ "yearling" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, liên quan đến ngữ cảnh về động vật hoặc nông nghiệp. Sự xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra từ vựng chuyên ngành có thể liên quan đến việc mô tả tuổi của động vật như ngựa. Ngoài ra, "yearling" cũng thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, báo cáo nông nghiệp và người chăn nuôi khi thảo luận về sự phát triển và chăm sóc động vật trong giai đoạn một tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp