Bản dịch của từ Foal trong tiếng Việt

Foal

Noun [U/C]Verb

Foal (Noun)

fˈoʊl
fˈoʊl
01

Một con ngựa non hoặc động vật liên quan.

A young horse or related animal.

Ví dụ

The foal was born on the farm last week.

Con ngựa con được sinh ra ở trang trại tuần trước.

The mare takes good care of her foal.

Ngựa cái chăm sóc tốt cho con ngựa con của mình.

Foal (Verb)

fˈoʊl
fˈoʊl
01

(của một con ngựa cái) sinh ra một chú ngựa con.

(of a mare) give birth to a foal.

Ví dụ

The mare foaled a healthy foal last night.

Con ngựa sinh một con lừa khỏe mạnh đêm qua.

The farm celebrates when a mare foals successfully.

Nông trại ăn mừng khi con ngựa sinh con thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foal

Không có idiom phù hợp