Bản dịch của từ Foal trong tiếng Việt
Foal

Foal (Noun)
The foal was born on the farm last week.
Con ngựa con được sinh ra ở trang trại tuần trước.
The mare takes good care of her foal.
Ngựa cái chăm sóc tốt cho con ngựa con của mình.
The foal loves running around the paddock with its friends.
Con ngựa con thích chạy quanh bãi chăn với bạn bè của nó.
Dạng danh từ của Foal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foal | Foals |
Foal (Verb)
The mare foaled a healthy foal last night.
Con ngựa sinh một con lừa khỏe mạnh đêm qua.
The farm celebrates when a mare foals successfully.
Nông trại ăn mừng khi con ngựa sinh con thành công.
The foal was playful and curious about its surroundings.
Con lừa rất nghịch ngợm và tò mò về môi trường xung quanh.
Họ từ
"Foal" là thuật ngữ chỉ con ngựa non, thường được sửng dụng để chỉ những con ngựa từ khi sinh ra cho đến khi được một tuổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương và chăm sóc ngựa, "foal" có thể được sử dụng để chỉ các nét đặc trưng của ngựa con, như tính cách và nhu cầu chăm sóc phù hợp trong giai đoạn phát triển ban đầu.
Từ "foal" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fola", có liên quan đến gốc Germanic và được liên kết với từ nguyên Latin "pullus", nghĩa là “thú con.” Trong lịch sử, từ này đã chỉ về những con ngựa con từ khi mới sinh cho đến khoảng một tuổi. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự non nớt và sự phát triển của động vật con, phản ánh quá trình phát triển mà vẫn giữ lại bản chất gốc của từ.
Từ "foal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thú nuôi, đặc biệt là ngựa. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần như Listening và Reading, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Speaking và Writing, "foal" thường không phải là chủ đề chính, ngoại trừ khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong văn bản khoa học về sinh học động vật hoặc trong các tài liệu về nhân giống ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp