Bản dịch của từ Mare trong tiếng Việt
Mare
Mare (Noun)
The mare gave birth to a foal last night.
Con ngựa cái đã sinh ra một chú ngựa con đêm qua.
The farmer's mare won the race at the county fair.
Con ngựa cái của người nông dân đã thắng cuộc đua tại hội chợ quận.
The mare grazed peacefully in the pasture.
Con ngựa cái bình yên gặm cỏ trên đồng cỏ.
Một trải nghiệm rất khó chịu hoặc bực bội.
A very unpleasant or frustrating experience.
The job interview was a mare due to technical difficulties.
Cuộc phỏng vấn xin việc đã trở thành một vấn đề nan giải do những khó khăn về kỹ thuật.
Dealing with customer complaints can be a mare for employees.
Xử lý các khiếu nại của khách hàng có thể là một vấn đề nan giải đối với nhân viên.
The long wait at the DMV turned into a mare for many.
Việc chờ đợi lâu ở DMV đã trở thành một vấn đề nan giải đối với nhiều người.
The mare on the moon is visible with the naked eye.
Con ngựa cái trên mặt trăng có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Astronomers study the mare to understand lunar geology.
Các nhà thiên văn học nghiên cứu con ngựa cái để hiểu địa chất mặt trăng.
The mare's dark color is due to its volcanic origins.
Màu sẫm của con ngựa cái là do nguồn gốc núi lửa của nó.
Dạng danh từ của Mare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mare | Mares |
Họ từ
Từ "mare" trong tiếng Anh chỉ một con ngựa cái, thường được sử dụng để phân biệt với ngựa đực (stallion) và ngựa non (foal). Trong tiếng Anh Anh, "mare" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh như chỉ một con vật cái thuộc họ ngựa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "female horse" để nhấn mạnh giới tính. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều giống nhau về mặt ý nghĩa cơ bản, nhưng cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau.
Từ "mare" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "māria", nghĩa là "nước", thường chỉ đến các vùng nước lớn như biển, đại dương. Trong văn hóa La Mã, "mare" còn thể hiện hình tượng người phụ nữ gắn với nước, tượng trưng cho sự nuôi dưỡng và đời sống. Ý nghĩa hiện tại của từ "mare" trong tiếng Anh, chỉ đến con ngựa cái, phản ánh sự liên kết với tính hiền hòa, gắn bó với nông nghiệp và sinh hoạt hàng ngày của con người.
Từ "mare" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề động vật hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mare" được sử dụng để chỉ con ngựa cái, xuất hiện trong các tình huống như chăn nuôi, đua ngựa, và văn học về động vật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được liên kết với các ngành công nghiệp như chăm sóc thú cưng và bảo tồn động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp