Bản dịch của từ Mare trong tiếng Việt

Mare

Noun [U/C]

Mare (Noun)

mˈɑɹei
mˈɛɹ
01

Con cái của ngựa hoặc động vật thuộc họ ngựa khác.

The female of a horse or other equine animal.

Ví dụ

The mare gave birth to a foal last night.

Con ngựa cái đã sinh ra một chú ngựa con đêm qua.

The farmer's mare won the race at the county fair.

Con ngựa cái của người nông dân đã thắng cuộc đua tại hội chợ quận.

The mare grazed peacefully in the pasture.

Con ngựa cái bình yên gặm cỏ trên đồng cỏ.

02

Một trải nghiệm rất khó chịu hoặc bực bội.

A very unpleasant or frustrating experience.

Ví dụ

The job interview was a mare due to technical difficulties.

Cuộc phỏng vấn xin việc đã trở thành một vấn đề nan giải do những khó khăn về kỹ thuật.

Dealing with customer complaints can be a mare for employees.

Xử lý các khiếu nại của khách hàng có thể là một vấn đề nan giải đối với nhân viên.

The long wait at the DMV turned into a mare for many.

Việc chờ đợi lâu ở DMV đã trở thành một vấn đề nan giải đối với nhiều người.

03

Một đồng bằng bazan rộng lớn, bằng phẳng trên bề mặt mặt trăng, có vẻ tối tương phản với các vùng cao nguyên.

A large, level basalt plain on the surface of the moon, appearing dark by contrast with highland areas.

Ví dụ

The mare on the moon is visible with the naked eye.

Con ngựa cái trên mặt trăng có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Astronomers study the mare to understand lunar geology.

Các nhà thiên văn học nghiên cứu con ngựa cái để hiểu địa chất mặt trăng.

The mare's dark color is due to its volcanic origins.

Màu sẫm của con ngựa cái là do nguồn gốc núi lửa của nó.

Dạng danh từ của Mare (Noun)

SingularPlural

Mare

Mares

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mare

ʃˈæŋks mˈɛɹ

Cuốc bộ/ Đi bộ

Travel on foot.

In the past, people often traveled by shank's mare.

Trong quá khứ, người ta thường đi bộ bằng chân.

By shank's mare

bˈaɪ ʃˈæŋks mˈɛɹ

Đi bộ/ Đi bằng đôi chân

By foot; by walking.

She explored the city by shank's mare to save money.

Cô ấy khám phá thành phố bằng cách đi bộ để tiết kiệm tiền.