Bản dịch của từ Frustrating trong tiếng Việt
Frustrating
Frustrating (Adjective)
Nản lòng; gây khó chịu hoặc tức giận bởi khó khăn quá mức.
Discouraging causing annoyance or anger by excessive difficulty.
Dealing with bureaucracy can be frustrating for many citizens.
Xử lý với quy trình hành chính có thể gây nhiều nản lòng cho nhiều công dân.
Long waiting times at government offices are frustrating for people.
Thời gian chờ đợi lâu tại các cơ quan chính phủ gây nản lòng cho mọi người.
The lack of progress in social reform can be frustrating.
Sự thiếu tiến triển trong cải cách xã hội có thể gây nản lòng.
Kết hợp từ của Frustrating (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly frustrating Khá gây b frustration | Many students find group discussions fairly frustrating during the ielts exam. Nhiều sinh viên thấy thảo luận nhóm khá gây khó chịu trong kỳ thi ielts. |
Ultimately frustrating Cuối cùng thì thật là thất vọng | The lack of jobs in the city is ultimately frustrating for everyone. Sự thiếu việc làm trong thành phố thật sự gây thất vọng cho mọi người. |
Increasingly frustrating Ngày càng khó chịu | The traffic congestion in cities is increasingly frustrating for commuters daily. Tình trạng tắc nghẽn giao thông ở các thành phố ngày càng gây khó chịu cho người đi làm. |
Particularly frustrating Đặc biệt khó chịu | The lack of jobs is particularly frustrating for recent graduates like john. Sự thiếu việc làm thật sự gây khó chịu cho những sinh viên mới ra trường như john. |
A little frustrating Khá là nản chí | It is a little frustrating to wait for social media responses. Thật hơi khó chịu khi chờ phản hồi trên mạng xã hội. |
Frustrating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thất vọng.
Present participle and gerund of frustrate.
Dealing with bureaucracy can be frustrating for many people.
Xử lý với quan liêu có thể làm cho nhiều người cảm thấy nản lòng.
The lack of progress in social equality is frustrating activists.
Sự thiếu tiến triển trong bình đẳng xã hội làm cho các nhà hoạt động cảm thấy nản lòng.
Constant setbacks can be frustrating for those striving for change.
Những rắc rối liên tục có thể làm cho những người đang cố gắng thay đổi cảm thấy nản lòng.
Dạng động từ của Frustrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frustrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frustrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frustrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frustrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frustrating |
Họ từ
Tính từ "frustrating" diễn tả cảm giác bực bội, khó chịu do không đạt được điều mong muốn hoặc gặp phải trở ngại trong một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "frustrating" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể thường được dùng để chỉ những tình huống gây áp lực trong công việc, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể áp dụng vào các tình huống đời sống hàng ngày với sự nhấn mạnh hơn về cảm xúc cá nhân.
Từ "frustrating" xuất phát từ động từ Latin "frustrari", có nghĩa là "làm thất bại" hoặc "không đạt được". Tiền tố "frustr-" gắn liền với sự cản trở hoặc gây trở ngại, trong khi hậu tố "-ing" chỉ hoạt động hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác bực bội và chán nản khi không đạt được điều mong muốn, thể hiện mối liên hệ giữa cản trở và cảm xúc tiêu cực.
Từ "frustrating" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với khả năng xuất hiện trong các chủ đề về tâm lý, giáo dục và công việc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả cảm xúc tiêu cực khi gặp khó khăn hay không đạt được mong muốn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "frustrating" còn được dùng để mô tả trải nghiệm gây thất vọng trong nhiều tình huống như công nghệ, giao tiếp và quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp