Bản dịch của từ Frustrating trong tiếng Việt
Frustrating
Frustrating (Adjective)
Nản lòng; gây khó chịu hoặc tức giận bởi khó khăn quá mức.
Discouraging causing annoyance or anger by excessive difficulty.
Dealing with bureaucracy can be frustrating for many citizens.
Xử lý với quy trình hành chính có thể gây nhiều nản lòng cho nhiều công dân.
Long waiting times at government offices are frustrating for people.
Thời gian chờ đợi lâu tại các cơ quan chính phủ gây nản lòng cho mọi người.
The lack of progress in social reform can be frustrating.
Sự thiếu tiến triển trong cải cách xã hội có thể gây nản lòng.
Kết hợp từ của Frustrating (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely frustrating Rất khó chịu | Constant social media issues are extremely frustrating for users. Vấn đề liên quan đến mạng xã hội liên tục gây nhiều sự chán chường cho người dùng. |
Deeply frustrating Rất khiến công việc thêm phức tạp | Constant social media comparison can be deeply frustrating. So sánh liên tục trên mạng xã hội có thể làm bạn rất chán chường. |
Fairly frustrating Khá là khó chịu | Dealing with slow internet can be fairly frustrating sometimes. Đôi khi, việc phải đối mặt với internet chậm có thể khá là khó chịu. |
Increasingly frustrating Ngày càng làm cho ai đó bực bội | Social media algorithms are increasingly frustrating users with constant changes. Các thuật toán trên mạng xã hội ngày càng gây khó chịu cho người dùng với những thay đổi liên tục. |
A little frustrating Một chút khó chịu | Having trouble understanding new social norms can be a little frustrating. Gặp khó khăn trong việc hiểu các quy tắc xã hội mới có thể hơi khó chịu. |
Frustrating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thất vọng.
Present participle and gerund of frustrate.
Dealing with bureaucracy can be frustrating for many people.
Xử lý với quan liêu có thể làm cho nhiều người cảm thấy nản lòng.
The lack of progress in social equality is frustrating activists.
Sự thiếu tiến triển trong bình đẳng xã hội làm cho các nhà hoạt động cảm thấy nản lòng.
Constant setbacks can be frustrating for those striving for change.
Những rắc rối liên tục có thể làm cho những người đang cố gắng thay đổi cảm thấy nản lòng.
Dạng động từ của Frustrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frustrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frustrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frustrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frustrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frustrating |
Họ từ
Tính từ "frustrating" diễn tả cảm giác bực bội, khó chịu do không đạt được điều mong muốn hoặc gặp phải trở ngại trong một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "frustrating" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể thường được dùng để chỉ những tình huống gây áp lực trong công việc, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể áp dụng vào các tình huống đời sống hàng ngày với sự nhấn mạnh hơn về cảm xúc cá nhân.
Từ "frustrating" xuất phát từ động từ Latin "frustrari", có nghĩa là "làm thất bại" hoặc "không đạt được". Tiền tố "frustr-" gắn liền với sự cản trở hoặc gây trở ngại, trong khi hậu tố "-ing" chỉ hoạt động hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác bực bội và chán nản khi không đạt được điều mong muốn, thể hiện mối liên hệ giữa cản trở và cảm xúc tiêu cực.
Từ "frustrating" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với khả năng xuất hiện trong các chủ đề về tâm lý, giáo dục và công việc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả cảm xúc tiêu cực khi gặp khó khăn hay không đạt được mong muốn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "frustrating" còn được dùng để mô tả trải nghiệm gây thất vọng trong nhiều tình huống như công nghệ, giao tiếp và quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp