Bản dịch của từ Frustrating trong tiếng Việt

Frustrating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frustrating (Adjective)

fɹˈʌstɹˌeiɾɪŋ
fɹˈʌstɹˌeiɾɪŋ
01

Nản lòng; gây khó chịu hoặc tức giận bởi khó khăn quá mức.

Discouraging causing annoyance or anger by excessive difficulty.

Ví dụ

Dealing with bureaucracy can be frustrating for many citizens.

Xử lý với quy trình hành chính có thể gây nhiều nản lòng cho nhiều công dân.

Long waiting times at government offices are frustrating for people.

Thời gian chờ đợi lâu tại các cơ quan chính phủ gây nản lòng cho mọi người.

The lack of progress in social reform can be frustrating.

Sự thiếu tiến triển trong cải cách xã hội có thể gây nản lòng.

Kết hợp từ của Frustrating (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly frustrating

Khá gây b frustration

Many students find group discussions fairly frustrating during the ielts exam.

Nhiều sinh viên thấy thảo luận nhóm khá gây khó chịu trong kỳ thi ielts.

Ultimately frustrating

Cuối cùng thì thật là thất vọng

The lack of jobs in the city is ultimately frustrating for everyone.

Sự thiếu việc làm trong thành phố thật sự gây thất vọng cho mọi người.

Increasingly frustrating

Ngày càng khó chịu

The traffic congestion in cities is increasingly frustrating for commuters daily.

Tình trạng tắc nghẽn giao thông ở các thành phố ngày càng gây khó chịu cho người đi làm.

Particularly frustrating

Đặc biệt khó chịu

The lack of jobs is particularly frustrating for recent graduates like john.

Sự thiếu việc làm thật sự gây khó chịu cho những sinh viên mới ra trường như john.

A little frustrating

Khá là nản chí

It is a little frustrating to wait for social media responses.

Thật hơi khó chịu khi chờ phản hồi trên mạng xã hội.

Frustrating (Verb)

fɹˈʌstɹˌeiɾɪŋ
fɹˈʌstɹˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thất vọng.

Present participle and gerund of frustrate.

Ví dụ

Dealing with bureaucracy can be frustrating for many people.

Xử lý với quan liêu có thể làm cho nhiều người cảm thấy nản lòng.

The lack of progress in social equality is frustrating activists.

Sự thiếu tiến triển trong bình đẳng xã hội làm cho các nhà hoạt động cảm thấy nản lòng.

Constant setbacks can be frustrating for those striving for change.

Những rắc rối liên tục có thể làm cho những người đang cố gắng thay đổi cảm thấy nản lòng.

Dạng động từ của Frustrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Frustrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frustrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frustrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frustrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frustrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frustrating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I recall a time when I lost my house keys, and it was a very experience [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Whatever the cause is, delays can be for passengers and can even ruin their travel plans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Similarly, while browsing a website or using an app, pop-up ads can appear out of nowhere, hindering navigation and users [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] It was very but I knew the whole time that there was literally nothing I could do about it [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Frustrating

Không có idiom phù hợp