Bản dịch của từ Frustrating trong tiếng Việt

Frustrating

Adjective Verb

Frustrating (Adjective)

fɹˈʌstɹˌeiɾɪŋ
fɹˈʌstɹˌeiɾɪŋ
01

Nản lòng; gây khó chịu hoặc tức giận bởi khó khăn quá mức.

Discouraging causing annoyance or anger by excessive difficulty.

Ví dụ

Dealing with bureaucracy can be frustrating for many citizens.

Xử lý với quy trình hành chính có thể gây nhiều nản lòng cho nhiều công dân.

Long waiting times at government offices are frustrating for people.

Thời gian chờ đợi lâu tại các cơ quan chính phủ gây nản lòng cho mọi người.

The lack of progress in social reform can be frustrating.

Sự thiếu tiến triển trong cải cách xã hội có thể gây nản lòng.

Kết hợp từ của Frustrating (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely frustrating

Rất khó chịu

Constant social media issues are extremely frustrating for users.

Vấn đề liên quan đến mạng xã hội liên tục gây nhiều sự chán chường cho người dùng.

Deeply frustrating

Rất khiến công việc thêm phức tạp

Constant social media comparison can be deeply frustrating.

So sánh liên tục trên mạng xã hội có thể làm bạn rất chán chường.

Fairly frustrating

Khá là khó chịu

Dealing with slow internet can be fairly frustrating sometimes.

Đôi khi, việc phải đối mặt với internet chậm có thể khá là khó chịu.

Increasingly frustrating

Ngày càng làm cho ai đó bực bội

Social media algorithms are increasingly frustrating users with constant changes.

Các thuật toán trên mạng xã hội ngày càng gây khó chịu cho người dùng với những thay đổi liên tục.

A little frustrating

Một chút khó chịu

Having trouble understanding new social norms can be a little frustrating.

Gặp khó khăn trong việc hiểu các quy tắc xã hội mới có thể hơi khó chịu.

Frustrating (Verb)

fɹˈʌstɹˌeiɾɪŋ
fɹˈʌstɹˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thất vọng.

Present participle and gerund of frustrate.

Ví dụ

Dealing with bureaucracy can be frustrating for many people.

Xử lý với quan liêu có thể làm cho nhiều người cảm thấy nản lòng.

The lack of progress in social equality is frustrating activists.

Sự thiếu tiến triển trong bình đẳng xã hội làm cho các nhà hoạt động cảm thấy nản lòng.

Constant setbacks can be frustrating for those striving for change.

Những rắc rối liên tục có thể làm cho những người đang cố gắng thay đổi cảm thấy nản lòng.

Dạng động từ của Frustrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Frustrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frustrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frustrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frustrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frustrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frustrating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] This lack of efficient support has left me and disappointed [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Unfortunately, the room fell far below my expectations, causing inconvenience and [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Believing that hard work alone is enough can breed delusion, or even mental illness [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Communication is often hindered by time zone differences and busy schedules, leading to misunderstandings and [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Frustrating

Không có idiom phù hợp