Bản dịch của từ Redeemable trong tiếng Việt
Redeemable

Redeemable (Adjective)
Many coupons are redeemable for discounts at local stores.
Nhiều phiếu giảm giá có thể đổi lấy giảm giá tại cửa hàng địa phương.
Not all points are redeemable for cash rewards.
Không phải tất cả điểm đều có thể đổi lấy phần thưởng tiền mặt.
Are these vouchers redeemable for food at the community center?
Những phiếu này có thể đổi lấy thực phẩm tại trung tâm cộng đồng không?
Redeemable (Noun)
Many people find redeemable bonds a safe investment option today.
Nhiều người tìm thấy trái phiếu có thể chuộc là lựa chọn an toàn.
Not all financial products are redeemable after a specific period.
Không phải tất cả sản phẩm tài chính đều có thể chuộc sau thời gian nhất định.
Are redeemable bonds popular among investors in the current market?
Trái phiếu có thể chuộc có phổ biến trong số các nhà đầu tư hiện nay không?
Redeemable (Verb)
Bù đắp cho những lỗi lầm hoặc khía cạnh xấu của một cái gì đó.
Compensating for the faults or bad aspects of something.
The community program is redeemable for its efforts in reducing crime.
Chương trình cộng đồng có thể bù đắp cho những nỗ lực giảm tội phạm.
The project is not redeemable if it fails to engage local residents.
Dự án không thể bù đắp nếu không thu hút cư dân địa phương.
Is the new policy redeemable for improving social equality in our city?
Chính sách mới có thể bù đắp cho việc cải thiện bình đẳng xã hội ở thành phố chúng ta không?
Từ "redeemable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa có thể đổi hoặc lấy lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, như giao dịch chứng khoán hoặc phiếu quà tặng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Anh, "redeemable" thường được phát âm là /rɪˈdiːməbl/, trong khi ở Mỹ, phát âm có thể nhấn mạnh phần "diem". Sự khác biệt này chủ yếu nằm trong ngữ điệu và nhấn âm, không làm thay đổi nghĩa chính của từ.
Từ "redeemable" xuất phát từ động từ tiếng Latin "redimere", có nghĩa là "mua lại" hoặc "cứu chuộc". Trong tiếng Anh, từ này trải qua quá trình phát triển, từ nghĩa gốc liên quan đến việc giải cứu hoặc trả lại một giá trị nào đó cho đến nghĩa hiện tại, chỉ khả năng đổi hoặc lấy lại một vật có giá trị. Sự chuyển đổi này thể hiện mối liên hệ rõ ràng với khái niệm về sự khôi phục quyền sở hữu hoặc giá trị của một khoản đầu tư hay tài sản.
Từ "redeemable" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Tần suất sử dụng của từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về cổ phiếu, phiếu giảm giá và thẻ quà tặng, nơi nó mô tả khả năng chuyển đổi tài sản hoặc vật phẩm về giá trị tiền mặt. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lấy lại quyền lợi hoặc khôi phục giá trị của một thứ gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
