Bản dịch của từ Compensating trong tiếng Việt
Compensating

Compensating(Verb)
Dạng động từ của Compensating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compensate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compensated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compensated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compensates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compensating |
Compensating(Adjective)
Bù đắp cho điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu.
Making up for something unwelcome or unpleasant.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "compensating" là động từ phân từ hiện tại của động từ "compensate", có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một sự thiếu hụt, tổn thất hoặc thiệt hại nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh vật chất. Cả hai phiên bản đều giữ sự chính xác trong nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "compensating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compensare", có nghĩa là "đền bù" hay "cân bằng". Tiền tố "com-" (cùng nhau) kết hợp với động từ "pensare" (cân đo) thể hiện ý nghĩa tái thiết lập sự cân bằng. Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động bù đắp cho một sự thiếu sót hay thiệt hại. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh kinh tế và tâm lý học để chỉ hoạt động nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực bằng cách cung cấp một sự đền bù thích hợp.
Từ "compensating" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các biện pháp khắc phục hoặc điều chỉnh cho sự thiếu hụt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kinh tế học, pháp lý và tâm lý học, khi đề cập đến việc bù đắp cho tổn thất, thiệt hại hoặc khoảng trống cụ thể trong hệ thống hoặc trong mối quan hệ.
Họ từ
Từ "compensating" là động từ phân từ hiện tại của động từ "compensate", có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một sự thiếu hụt, tổn thất hoặc thiệt hại nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh vật chất. Cả hai phiên bản đều giữ sự chính xác trong nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "compensating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compensare", có nghĩa là "đền bù" hay "cân bằng". Tiền tố "com-" (cùng nhau) kết hợp với động từ "pensare" (cân đo) thể hiện ý nghĩa tái thiết lập sự cân bằng. Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động bù đắp cho một sự thiếu sót hay thiệt hại. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh kinh tế và tâm lý học để chỉ hoạt động nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực bằng cách cung cấp một sự đền bù thích hợp.
Từ "compensating" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các biện pháp khắc phục hoặc điều chỉnh cho sự thiếu hụt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kinh tế học, pháp lý và tâm lý học, khi đề cập đến việc bù đắp cho tổn thất, thiệt hại hoặc khoảng trống cụ thể trong hệ thống hoặc trong mối quan hệ.
