Bản dịch của từ Compensating trong tiếng Việt
Compensating
Compensating (Verb)
Donna is compensating for her lateness by working extra hours.
Donna đang bồi thường cho sự muộn màng của mình bằng cách làm thêm giờ.
The government is compensating families affected by the natural disaster.
Chính phủ đang bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Compensating (Adjective)
Bù đắp cho điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu
Making up for something unwelcome or unpleasant
Compensating measures were implemented to address the social inequality.
Các biện pháp bồi thường đã được triển khai để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
The compensating funds helped alleviate the impact of the social crisis.
Các quỹ bồi thường đã giúp giảm nhẹ tác động của khủng hoảng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp