Bản dịch của từ Compensating trong tiếng Việt
Compensating
Verb Adjective

Compensating (Verb)
kˈɑmpn̩sˌeiɾɪŋ
kˈɑmpn̩sˌeiɾɪŋ
Ví dụ
Donna is compensating for her lateness by working extra hours.
Donna đang bồi thường cho sự muộn màng của mình bằng cách làm thêm giờ.
The government is compensating families affected by the natural disaster.
Chính phủ đang bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
The company is compensating employees for overtime work during holidays.
Công ty đang bồi thường cho nhân viên vì làm thêm giờ vào dịp lễ.