Bản dịch của từ Compensating trong tiếng Việt
Compensating
Compensating (Verb)
Donna is compensating for her lateness by working extra hours.
Donna đang bồi thường cho sự muộn màng của mình bằng cách làm thêm giờ.
The government is compensating families affected by the natural disaster.
Chính phủ đang bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
The company is compensating employees for overtime work during holidays.
Công ty đang bồi thường cho nhân viên vì làm thêm giờ vào dịp lễ.
Dạng động từ của Compensating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compensate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compensated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compensated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compensates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compensating |
Compensating (Adjective)
Bù đắp cho điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu.
Making up for something unwelcome or unpleasant.
Compensating measures were implemented to address the social inequality.
Các biện pháp bồi thường đã được triển khai để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
The compensating funds helped alleviate the impact of the social crisis.
Các quỹ bồi thường đã giúp giảm nhẹ tác động của khủng hoảng xã hội.
Compensating policies were introduced to support vulnerable social groups.
Các chính sách bồi thường đã được giới thiệu để hỗ trợ các nhóm xã hội dễ tổn thương.
Họ từ
Từ "compensating" là động từ phân từ hiện tại của động từ "compensate", có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một sự thiếu hụt, tổn thất hoặc thiệt hại nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh vật chất. Cả hai phiên bản đều giữ sự chính xác trong nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "compensating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compensare", có nghĩa là "đền bù" hay "cân bằng". Tiền tố "com-" (cùng nhau) kết hợp với động từ "pensare" (cân đo) thể hiện ý nghĩa tái thiết lập sự cân bằng. Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động bù đắp cho một sự thiếu sót hay thiệt hại. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh kinh tế và tâm lý học để chỉ hoạt động nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực bằng cách cung cấp một sự đền bù thích hợp.
Từ "compensating" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các biện pháp khắc phục hoặc điều chỉnh cho sự thiếu hụt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kinh tế học, pháp lý và tâm lý học, khi đề cập đến việc bù đắp cho tổn thất, thiệt hại hoặc khoảng trống cụ thể trong hệ thống hoặc trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp