Bản dịch của từ Mawkishly trong tiếng Việt

Mawkishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mawkishly (Adverb)

mˈɑkɪʃli
mˈɑkɪʃli
01

Theo cách đa cảm một cách yếu ớt hoặc bệnh hoạn.

In a way that is sentimental in a feeble or sickly way.

Ví dụ

She mawkishly described her childhood memories in the IELTS speaking test.

Cô ấy miêu tả một cách sến súa về kỷ niệm thời thơ ấu trong bài thi IELTS.

They did not mawkishly express their feelings during the group discussion.

Họ không diễn đạt cảm xúc một cách sến súa trong buổi thảo luận nhóm.

Did he mawkishly react to the social issue in his essay?

Liệu anh ấy có phản ứng một cách sến súa về vấn đề xã hội trong bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mawkishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mawkishly

Không có idiom phù hợp