Bản dịch của từ Mawkishly trong tiếng Việt
Mawkishly

Mawkishly (Adverb)
Theo cách đa cảm một cách yếu ớt hoặc bệnh hoạn.
In a way that is sentimental in a feeble or sickly way.
She mawkishly described her childhood memories in the IELTS speaking test.
Cô ấy miêu tả một cách sến súa về kỷ niệm thời thơ ấu trong bài thi IELTS.
They did not mawkishly express their feelings during the group discussion.
Họ không diễn đạt cảm xúc một cách sến súa trong buổi thảo luận nhóm.
Did he mawkishly react to the social issue in his essay?
Liệu anh ấy có phản ứng một cách sến súa về vấn đề xã hội trong bài luận không?
Họ từ
Từ "mawkishly" có nghĩa là một cách thể hiện tình cảm hoặc sự thể hiện cảm xúc quá mức, thường mang tính cách nịnh bợ hoặc giả tạo. Từ này xuất phát từ tính từ "mawkish", có thể dùng để chỉ đến các tác phẩm văn học, phim ảnh hay tình huống gây cảm xúc một cách không chân thật hoặc quá sướt mướt. "Mawkishly" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "mawkishly" bắt nguồn từ động từ "mawk", có nguồn gốc từ tiếng Middle English "mawke", nghĩa là "con ruồi" hoặc "được mốc meo". Từ này có mối liên hệ với từ "mawkish", diễn tả sự sến súa hoặc quá mức trong cảm xúc. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật quá điệu đà hoặc quá xúc động, và hiện nay được sử dụng để chỉ những hành vi hay cảm xúc phô trương, thiếu tự nhiên.
Từ "mawkishly" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mang tính phê phán hoặc tác phẩm văn học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự thể hiện cảm xúc thái quá, đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi phê bình những hành động hoặc tác phẩm có tính chất sến sẩm, nhạt nhẽo.