Bản dịch của từ Mawkishness trong tiếng Việt

Mawkishness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mawkishness (Noun)

mˈɑkɪʃnɛs
mˈɑkɪʃnɛs
01

Phẩm chất hoặc trạng thái ngỗ ngược (có tính chất vô vị, đa cảm)

The quality or state of being mawkish having an insipid sentimental quality.

Ví dụ

The movie's mawkishness made it difficult to enjoy the story.

Sự sến súa của bộ phim khiến tôi khó thưởng thức câu chuyện.

The speech lacked mawkishness, focusing instead on real issues.

Bài phát biểu không có sự sến súa, tập trung vào vấn đề thực tế.

Is the mawkishness in this advertisement appealing to you?

Liệu sự sến súa trong quảng cáo này có thu hút bạn không?

Mawkishness (Noun Uncountable)

mˈɑkɪʃnɛs
mˈɑkɪʃnɛs
01

Phẩm chất hoặc trạng thái ngỗ ngược (có tính chất vô vị, đa cảm)

The quality or state of being mawkish having an insipid sentimental quality.

Ví dụ

Many movies today suffer from mawkishness and lack emotional depth.

Nhiều bộ phim ngày nay mắc phải tính chất ủy mị và thiếu chiều sâu cảm xúc.

The speech was not filled with mawkishness; it was genuinely inspiring.

Bài phát biểu không tràn ngập tính chất ủy mị; nó thật sự truyền cảm hứng.

Is mawkishness a problem in modern social media content today?

Liệu tính chất ủy mị có phải là vấn đề trong nội dung mạng xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mawkishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mawkishness

Không có idiom phù hợp