Bản dịch của từ Mawkishness trong tiếng Việt

Mawkishness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mawkishness (Noun)

mˈɑkɪʃnɛs
mˈɑkɪʃnɛs
01

Phẩm chất hoặc trạng thái ngỗ ngược (có tính chất vô vị, đa cảm)

The quality or state of being mawkish having an insipid sentimental quality.

Ví dụ

The movie's mawkishness made it difficult to enjoy the story.

Sự sến súa của bộ phim khiến tôi khó thưởng thức câu chuyện.

The speech lacked mawkishness, focusing instead on real issues.

Bài phát biểu không có sự sến súa, tập trung vào vấn đề thực tế.

Mawkishness (Noun Uncountable)

mˈɑkɪʃnɛs
mˈɑkɪʃnɛs
01

Phẩm chất hoặc trạng thái ngỗ ngược (có tính chất vô vị, đa cảm)

The quality or state of being mawkish having an insipid sentimental quality.

Ví dụ

Many movies today suffer from mawkishness and lack emotional depth.

Nhiều bộ phim ngày nay mắc phải tính chất ủy mị và thiếu chiều sâu cảm xúc.

The speech was not filled with mawkishness; it was genuinely inspiring.

Bài phát biểu không tràn ngập tính chất ủy mị; nó thật sự truyền cảm hứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mawkishness/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.