Bản dịch của từ Maximally trong tiếng Việt
Maximally

Maximally (Adverb)
She maximally contributed to the community service project.
Cô ấy đóng góp tối đa vào dự án phục vụ cộng đồng.
The charity event was maximally successful, raising $10,000 for the cause.
Sự kiện từ thiện đã thành công tối đa, gây quỹ $10,000 cho mục đích.
The social media campaign was maximally effective in reaching young audiences.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã hiệu quả tối đa trong tiếp cận khán giả trẻ.
Họ từ
"Maximally" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "maximal", nghĩa là "đến mức tối đa" hoặc "ở mức cao nhất". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để diễn tả mức độ tối đa của một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "maximally" được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu học thuật.
Từ "maximally" xuất phát từ gốc Latin "maximus", có nghĩa là "cao nhất" hoặc "lớn nhất". "Maximus" là tính từ so sánh hơn của "magnus", nghĩa là "lớn". Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào "maximal", từ đó chỉ trạng thái đạt đến mức tối đa. Trong ngữ cảnh hiện tại, "maximally" diễn tả cách thức tối ưu hoặc hiệu quả nhất, phản ánh khả năng đạt được hiệu suất cao nhất trong một tình huống cụ thể.
Từ "maximally" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc mô tả mức độ tối đa trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, "maximally" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tối ưu hóa, chẳng hạn như tối đa hóa hiệu suất hoặc kết quả. Từ này thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học và bài luận phân tích, nhấn mạnh tính chất tối đa trong các đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



