Bản dịch của từ Maximise trong tiếng Việt

Maximise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maximise (Verb)

mˈæksəmˌaɪz
mˈæksəmˌaɪz
01

(cách viết tiếng anh) cách viết khác của tối đa hóa.

British spelling alternative spelling of maximize.

Ví dụ

We should maximise the benefits of social media for communication.

Chúng ta nên tối đa hóa các lợi ích của mạng xã hội cho việc giao tiếp.

The organization aims to maximise its reach on social platforms.

Tổ chức đặt mục tiêu tối đa hóa sự tiếp cận trên các nền tảng xã hội.

To maximise engagement, social events are planned carefully in advance.

Để tối đa hóa sự hòa nhập, các sự kiện xã hội được lên kế hoạch cẩn thận trước.

Dạng động từ của Maximise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Maximise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Maximised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Maximised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maximises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maximising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maximise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maximise

Không có idiom phù hợp