Bản dịch của từ Maximize trong tiếng Việt

Maximize

Verb

Maximize (Verb)

mˈæksəmˌɑɪz
mˈæksɪmˌɑɪz
01

Làm càng lớn hoặc tuyệt vời càng tốt.

Make as large or great as possible.

Ví dụ

She aims to maximize her impact on society through volunteering.

Cô ấy nhắm mục tiêu tối đa hóa tác động của mình đối với xã hội thông qua tình nguyện.

The charity organization works to maximize donations for those in need.

Tổ chức từ thiện làm việc để tối đa hóa số tiền quyên góp cho những người cần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maximize

Không có idiom phù hợp