Bản dịch của từ Maximize trong tiếng Việt
Maximize
Verb
Maximize (Verb)
mˈæksəmˌɑɪz
mˈæksɪmˌɑɪz
Ví dụ
She aims to maximize her impact on society through volunteering.
Cô ấy nhắm mục tiêu tối đa hóa tác động của mình đối với xã hội thông qua tình nguyện.
The charity organization works to maximize donations for those in need.
Tổ chức từ thiện làm việc để tối đa hóa số tiền quyên góp cho những người cần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maximize
Không có idiom phù hợp