Bản dịch của từ Maximize trong tiếng Việt
Maximize
Maximize (Verb)
She aims to maximize her impact on society through volunteering.
Cô ấy nhắm mục tiêu tối đa hóa tác động của mình đối với xã hội thông qua tình nguyện.
The charity organization works to maximize donations for those in need.
Tổ chức từ thiện làm việc để tối đa hóa số tiền quyên góp cho những người cần.
The government aims to maximize the benefits of its social programs.
Chính phủ nhắm mục tiêu tối đa hóa lợi ích của các chương trình xã hội của mình.
Dạng động từ của Maximize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maximize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maximized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maximized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maximizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maximizing |
Họ từ
Từ "maximize" có nghĩa là làm cho một cái gì đó đạt đến mức độ tối đa hoặc tối ưu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, với dạng viết và phát âm không có sự khác biệt nổi bật. "Maximize" được thường dùng trong các lĩnh vực như kinh tế, toán học và quản lý, chỉ hành động tối ưu hóa một nguồn lực hoặc kết quả nào đó. Từ này cũng có thể xuất hiện dưới dạng "maximization" với nghĩa là quá trình tối đa hóa.
Từ "maximize" có nguồn gốc từ động từ Latinh "maximare", trong đó "maximus" có nghĩa là "lớn nhất". Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ việc làm cho giá trị hoặc lượng đạt đến mức cao nhất có thể. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và hiện tại thể hiện rõ ràng ở việc từ này mô tả một hành động tích cực nhằm tối ưu hóa kết quả trong các lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế đến kỹ thuật.
Từ "maximize" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường cần trình bày các giải pháp tối ưu cho vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật, và khoa học, nơi các nhà nghiên cứu và chuyên gia tìm cách tối đa hóa hiệu suất hoặc lợi ích. Sự sử dụng phổ biến của từ này nhấn mạnh vai trò quan trọng trong việc phát triển các chiến lược và giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp