Bản dịch của từ Mazy trong tiếng Việt
Mazy

Mazy (Adjective)
Lú lẫn hoặc chóng mặt.
Confused or dizzy.
The social media trends can make users feel mazy and confused.
Các xu hướng truyền thông xã hội có thể khiến người dùng cảm thấy rối rắm.
Many people do not find social events mazy or overwhelming.
Nhiều người không thấy các sự kiện xã hội rối rắm hay áp lực.
Do you feel mazy during large social gatherings like parties?
Bạn có cảm thấy rối rắm trong các buổi tụ tập xã hội lớn như tiệc không?
Giống như một mê cung; mê cung.
Like a maze labyrinthine.
The city's mazy streets confuse many new visitors every year.
Những con phố quanh co của thành phố làm rối nhiều du khách mới mỗi năm.
The mazy path through the park is not easy to navigate.
Con đường quanh co trong công viên không dễ để tìm đường.
Are the mazy alleys in your neighborhood safe for walking at night?
Những ngõ hẻm quanh co trong khu phố của bạn có an toàn để đi bộ vào ban đêm không?
Họ từ
Từ "mazy" là tính từ có nghĩa là "phức tạp, rối rắm" và thường mô tả một không gian hoặc trình tự đi lại khó khăn, như trong một mê cung. Trong tiếng Anh Anh, "mazy" có thể được sử dụng với sự ưa chuộng hơn trong văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ ít thấy hơn, thường được thay thể bằng các từ như "labyrinthine". Ngữ cảnh sử dụng của "mazy" thường liên quan đến các cảm xúc hoặc trải nghiệm như sự bối rối hoặc khó khăn trong việc tìm đường.
Từ "mazy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mæġe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "labyrinthus", nghĩa là mê cung. Từ này đã chuyển thể qua thời gian để chỉ những cấu trúc phức tạp, rối rắm và khó hiểu. Chữ "mazy" hiện nay được sử dụng để miêu tả những con đường, tình huống hoặc suy nghĩ có tính chất lộn xộn và đầy bí ẩn, phản ánh tính chất mê hoặc và khó nắm bắt mà từ gốc thể hiện.
Từ "mazy" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảnh vật hoặc trong văn học. Từ "mazy" thường được sử dụng để chỉ những đường đi phức tạp, mơ hồ, hoặc cảm giác lạc lối, ví dụ trong các tình huống liên quan đến khám phá không gian hoặc nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp