Bản dịch của từ Mazy trong tiếng Việt

Mazy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mazy (Adjective)

01

Lú lẫn hoặc chóng mặt.

Confused or dizzy.

Ví dụ

The social media trends can make users feel mazy and confused.

Các xu hướng truyền thông xã hội có thể khiến người dùng cảm thấy rối rắm.

Many people do not find social events mazy or overwhelming.

Nhiều người không thấy các sự kiện xã hội rối rắm hay áp lực.

Do you feel mazy during large social gatherings like parties?

Bạn có cảm thấy rối rắm trong các buổi tụ tập xã hội lớn như tiệc không?

02

Giống như một mê cung; mê cung.

Like a maze labyrinthine.

Ví dụ

The city's mazy streets confuse many new visitors every year.

Những con phố quanh co của thành phố làm rối nhiều du khách mới mỗi năm.

The mazy path through the park is not easy to navigate.

Con đường quanh co trong công viên không dễ để tìm đường.

Are the mazy alleys in your neighborhood safe for walking at night?

Những ngõ hẻm quanh co trong khu phố của bạn có an toàn để đi bộ vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mazy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mazy

Không có idiom phù hợp