Bản dịch của từ Labyrinthine trong tiếng Việt
Labyrinthine

Labyrinthine (Adjective)
The labyrinthine relationships in the social hierarchy confused many observers.
Mối quan hệ rối rắm trong hệ thống xã hội làm cho nhiều người quan sát viên bối rối.
Navigating through the labyrinthine bureaucracy required patience and perseverance.
Điều hướng qua hệ thống quan liêu rối rắm yêu cầu kiên nhẫn và kiên trì.
The labyrinthine structure of the social organization made decision-making challenging.
Cấu trúc rối rắm của tổ chức xã hội làm cho quyết định trở nên khó khăn.
Họ từ
Từ "labyrinthine" có nghĩa mô tả sự phức tạp và rối ren, thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc quá trình có nhiều nhánh rẽ, khó khăn trong việc theo dõi hoặc hiểu biết. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết của từ này giữ nguyên như nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "labyrinthine" thường mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn học, triết học để mô tả các tình huống hoặc lý thuyết phức tạp, đặc biệt là trong nghiên cứu về não bộ hoặc tâm lý học.
Từ "labyrinthine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "labyrinthus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "laburinthos", có nghĩa là mê cung hay nơi phức tạp. Trong văn hóa cổ đại, mê cung thường biểu thị những cấu trúc khó khăn, rối rắm mà người ta khó có thể thoát ra. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những tình huống, ý tưởng hay câu chuyện có tính chất phức tạp, rắc rối, phản ánh tính chất của mê cung nguyên thủy trong lịch sử.
Từ "labyrinthine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu học thuật và văn chương, liên quan đến những bối cảnh phức tạp hoặc khó hiểu. Thường được dùng để mô tả cấu trúc vật lý hoặc khái niệm như hành lang rối rắm, các mối quan hệ phức tạp, hoặc tư duy phức tạp trong nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp