Bản dịch của từ Labyrinthine trong tiếng Việt

Labyrinthine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labyrinthine (Adjective)

lˌæbɚˈɪnɵˌin
lˌæbˈʌɹɪnɵɪn
01

(của một mạng lưới) giống như một mê cung; không đều và xoắn.

(of a network) like a labyrinth; irregular and twisting.

Ví dụ

The labyrinthine relationships in the social hierarchy confused many observers.

Mối quan hệ rối rắm trong hệ thống xã hội làm cho nhiều người quan sát viên bối rối.

Navigating through the labyrinthine bureaucracy required patience and perseverance.

Điều hướng qua hệ thống quan liêu rối rắm yêu cầu kiên nhẫn và kiên trì.

The labyrinthine structure of the social organization made decision-making challenging.

Cấu trúc rối rắm của tổ chức xã hội làm cho quyết định trở nên khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labyrinthine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labyrinthine

Không có idiom phù hợp