Bản dịch của từ Mea culpa trong tiếng Việt

Mea culpa

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mea culpa (Interjection)

mˌiə kˈʌlpə
mˌiə kˈʌlpə
01

Được sử dụng như một sự thừa nhận lỗi hoặc sai sót của một người.

Used as an acknowledgement of one's fault or error.

Ví dụ

Mea culpa, I forgot to RSVP to the social event.

Mea culpa, tôi quên RSVP cho sự kiện xã hội.

Mea culpa, I misunderstood the social etiquette at the party.

Mea culpa, tôi hiểu lầm phong tục xã hội tại bữa tiệc.

Mea culpa, I unintentionally offended a social group with my comment.

Mea culpa, tôi vô tình xúc phạm một nhóm xã hội bằng bình luận của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mea culpa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mea culpa

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.