Bản dịch của từ Mea culpa trong tiếng Việt
Mea culpa

Mea culpa (Interjection)
Được sử dụng như một sự thừa nhận lỗi hoặc sai sót của một người.
Used as an acknowledgement of one's fault or error.
Mea culpa, I forgot to RSVP to the social event.
Mea culpa, tôi quên RSVP cho sự kiện xã hội.
Mea culpa, I misunderstood the social etiquette at the party.
Mea culpa, tôi hiểu lầm phong tục xã hội tại bữa tiệc.
Mea culpa, I unintentionally offended a social group with my comment.
Mea culpa, tôi vô tình xúc phạm một nhóm xã hội bằng bình luận của mình.
"Mea culpa" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "tôi có lỗi" hoặc "lỗi của tôi". Cụm từ này thường được sử dụng để nhận trách nhiệm hoặc xin lỗi về một hành động sai trái. Trong tiếng Anh, "mea culpa" được sử dụng tương đối giống nhau ở cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể biến đổi tùy theo văn phong và bối cảnh giao tiếp.
Cụm từ "mea culpa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "lỗi của tôi". "Mea" có nghĩa là "của tôi", và "culpa" có nghĩa là "lỗi" hay "tội lỗi". Cụm từ này xuất phát từ các nghi thức tôn giáo ở thời Trung cổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xưng tội hoặc thừa nhận sai lầm. Hiện nay, "mea culpa" được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ sự thừa nhận trách nhiệm cá nhân về một hành động sai trái, thể hiện tính tự nhận thức và sự khiêm nhường.
"Mea culpa" là cụm từ nguồn gốc Latin có nghĩa là "lỗi tại tôi", thường xuất hiện trong bối cảnh thể hiện sự nhận trách nhiệm hoặc xin lỗi. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề đạo đức hoặc trách nhiệm cá nhân. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "mea culpa" thường gặp trong văn học, báo chí, và các cuộc tranh luận chính trị, thể hiện thái độ khiêm tốn và sự thấu hiểu về sai lầm đã xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp