Bản dịch của từ Meadery trong tiếng Việt

Meadery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meadery (Noun)

mˈidɚi
mˈidɚi
01

Một nơi sản xuất đồng cỏ và bán thương mại.

A place where mead is made and sold commercially.

Ví dụ

The local meadery hosted a tasting event last Saturday for everyone.

Nhà sản xuất rượu mật địa phương đã tổ chức sự kiện nếm rượu vào thứ Bảy vừa qua.

Many people do not know about the new meadery in town.

Nhiều người không biết về nhà sản xuất rượu mật mới trong thành phố.

Is the meadery offering discounts for groups visiting this weekend?

Nhà sản xuất rượu mật có giảm giá cho các nhóm tham quan cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meadery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meadery

Không có idiom phù hợp