Bản dịch của từ Meadery trong tiếng Việt
Meadery

Meadery (Noun)
Một nơi sản xuất đồng cỏ và bán thương mại.
A place where mead is made and sold commercially.
The local meadery hosted a tasting event last Saturday for everyone.
Nhà sản xuất rượu mật địa phương đã tổ chức sự kiện nếm rượu vào thứ Bảy vừa qua.
Many people do not know about the new meadery in town.
Nhiều người không biết về nhà sản xuất rượu mật mới trong thành phố.
Is the meadery offering discounts for groups visiting this weekend?
Nhà sản xuất rượu mật có giảm giá cho các nhóm tham quan cuối tuần này không?
Meadery, danh từ, chỉ cơ sở sản xuất rượu mật ong, thường sử dụng mật ong, nước và các hương liệu khác trong quá trình lên men. Trong tiếng Anh Mỹ, "meadery" và "meadery" đều được sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ nhất. Meadery thường gắn liền với các truyền thống văn hóa và lịch sử về sản xuất rượu.
Từ "meadery" được hình thành từ gốc tiếng Anh "mead", có nguồn gốc từ tiếng Old English "medu", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *mēǵō. Mead là dạng thức đồ uống có cồn được làm từ mật ong pha với nước và đôi khi thêm các nguyên liệu khác như trái cây hoặc gia vị. Lịch sử của mead có thể truy nguyên từ thời kỳ cổ đại, và "meadery" đã ra đời để chỉ những cơ sở sản xuất loại đồ uống này, thể hiện sự phát triển văn hóa và nghệ thuật chế biến đồ uống có cồn từ mật ong.
Từ "meadery" đề cập đến cơ sở sản xuất rượu mật ong (mead), có mức độ sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc du lịch. Trong khi đó, trong phần đọc và viết, nó có thể được sử dụng để mô tả ngành công nghiệp rượu, nhưng không thường xuyên. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, du lịch, và nghiên cứu văn hóa.