Bản dịch của từ Meagreness trong tiếng Việt

Meagreness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meagreness (Noun)

mˈɛɡɹənzˌiz
mˈɛɡɹənzˌiz
01

Trạng thái hoặc chất lượng kém cỏi; độ mỏng hoặc độ nhỏ.

The state or quality of being meagre thinness or smallness.

Ví dụ

The meagreness of resources affects community development in Springfield.

Sự thiếu thốn tài nguyên ảnh hưởng đến sự phát triển cộng đồng ở Springfield.

The meagreness of their budget does not allow for expansion.

Sự hạn hẹp của ngân sách không cho phép mở rộng.

Is the meagreness of social services a problem in many cities?

Liệu sự thiếu thốn dịch vụ xã hội có phải là vấn đề ở nhiều thành phố không?

Meagreness (Noun Countable)

mˈɛɡɹənzˌiz
mˈɛɡɹənzˌiz
01

Hình thức số nhiều của sự ít ỏi.

Plural form of meagreness.

Ví dụ

The meagreness of resources affected the community's development in 2022.

Sự thiếu thốn tài nguyên đã ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng vào năm 2022.

Many people do not recognize the meagreness of public services today.

Nhiều người không nhận ra sự thiếu thốn của dịch vụ công ngày nay.

Is the meagreness of education resources a serious issue in society?

Liệu sự thiếu thốn tài nguyên giáo dục có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meagreness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meagreness

Không có idiom phù hợp