Bản dịch của từ Meagreness trong tiếng Việt
Meagreness

Meagreness (Noun)
The meagreness of resources affects community development in Springfield.
Sự thiếu thốn tài nguyên ảnh hưởng đến sự phát triển cộng đồng ở Springfield.
The meagreness of their budget does not allow for expansion.
Sự hạn hẹp của ngân sách không cho phép mở rộng.
Is the meagreness of social services a problem in many cities?
Liệu sự thiếu thốn dịch vụ xã hội có phải là vấn đề ở nhiều thành phố không?
Meagreness (Noun Countable)
The meagreness of resources affected the community's development in 2022.
Sự thiếu thốn tài nguyên đã ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng vào năm 2022.
Many people do not recognize the meagreness of public services today.
Nhiều người không nhận ra sự thiếu thốn của dịch vụ công ngày nay.
Is the meagreness of education resources a serious issue in society?
Liệu sự thiếu thốn tài nguyên giáo dục có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội không?
Họ từ
Từ "meagreness" có nghĩa là sự gầy guộc, thiếu thốn hoặc thiếu hụt về chất lượng, số lượng trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng thiếu thốn vật chất, cảm xúc hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "meagreness" ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc học thuật.
Từ "meagreness" xuất phát từ gốc Latin "macerare", có nghĩa là làm gầy hay làm cho gầy yếu. Nguyên thủy, từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái thiếu dinh dưỡng hoặc khan hiếm. Theo thời gian, ý nghĩa của "meagreness" đã mở rộng để biểu thị sự thiếu thốn, không chỉ trong bối cảnh vật chất mà còn trong cảm xúc, ý tưởng hoặc phẩm chất. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng sự mất mát hoặc khiếm khuyết trong các khía cạnh khác nhau của đời sống con người.
Từ "meagreness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thông dụng hơn thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài đọc liên quan đến tâm lý học, dinh dưỡng hoặc kinh tế, khi thảo luận về tình trạng thiếu hụt hoặc sự khan hiếm. Trong các tình huống này, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu thốn hoặc nghèo nàn về vật chất hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp