Bản dịch của từ Meal ticket trong tiếng Việt
Meal ticket

Meal ticket (Phrase)
Một vé cho phép người giữ một bữa ăn cụ thể tại một nhà hàng hoặc sự kiện.
A ticket that entitles the holder to one specific meal at a restaurant or event.
I received a meal ticket for the charity dinner next week.
Tôi đã nhận được một vé ăn cho bữa tiệc từ thiện tuần tới.
They did not provide a meal ticket for the event attendees.
Họ đã không cung cấp vé ăn cho những người tham dự sự kiện.
Did you get a meal ticket for the social gathering?
Bạn có nhận được vé ăn cho buổi gặp mặt xã hội không?
"Meal ticket" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một tấm vé hoặc thẻ cho phép người sử dụng nhận đồ ăn miễn phí hoặc với giá giảm. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó cũng được dùng để chỉ một nguồn thu nhập bền vững hoặc một danh tiếng có thể mang lại lợi ích tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh trong các tình huống xã hội có thể có sự khác biệt nhất định.
"Meal ticket" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cách sử dụng các vé ăn trong nhà hàng hoặc cơ sở ăn uống. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ những tấm vé được cấp phát từ đầu bếp hoặc quản lý để xác nhận quyền lợi về bữa ăn. Theo thời gian, nó đã trở thành một biểu tượng cho sự đảm bảo về nguồn cung cấp thực phẩm, cũng như được dùng ẩn dụ để chỉ những cách thức tạo ra lợi ích kinh tế hoặc xã hội.
Cụm từ "meal ticket" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể đề cập đến vấn đề tài chính hoặc lối sống. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, cụm từ này ít được sử dụng hơn và thường liên quan đến việc chỉ ra một nguồn thu nhập hoặc phương tiện đảm bảo nhu cầu ăn uống. Trong văn cảnh đời sống, "meal ticket" có thể chỉ các nguồn hỗ trợ tài chính cho việc ăn uống hoặc mô tả một người mà người khác phụ thuộc vào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp