Bản dịch của từ Meal ticket trong tiếng Việt

Meal ticket

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meal ticket (Phrase)

mil tˈɪkɪt
mil tˈɪkɪt
01

Một vé cho phép người giữ một bữa ăn cụ thể tại một nhà hàng hoặc sự kiện.

A ticket that entitles the holder to one specific meal at a restaurant or event.

Ví dụ

I received a meal ticket for the charity dinner next week.

Tôi đã nhận được một vé ăn cho bữa tiệc từ thiện tuần tới.

They did not provide a meal ticket for the event attendees.

Họ đã không cung cấp vé ăn cho những người tham dự sự kiện.

Did you get a meal ticket for the social gathering?

Bạn có nhận được vé ăn cho buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meal ticket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meal ticket

Không có idiom phù hợp