Bản dịch của từ Mealworm trong tiếng Việt
Mealworm

Mealworm (Noun)
Many pet owners feed their birds mealworms for better health.
Nhiều chủ nuôi thú cưng cho chim ăn sâu bột để khỏe mạnh hơn.
Some people do not like feeding mealworms to their pets.
Một số người không thích cho thú cưng ăn sâu bột.
Why are mealworms popular among bird owners in the US?
Tại sao sâu bột lại phổ biến trong số những người nuôi chim ở Mỹ?
Mealworm (Tenebrio molitor) là ấu trùng của loài bọ đậu (beetle) và được sử dụng phổ biến trong thực phẩm chức năng và làm thức ăn cho động vật. Chúng có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, chất béo và vitamin. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, ở một số khu vực, "mealworm" có thể được gọi là "meal worms". Mealworm cũng đang trở thành lựa chọn thực phẩm bền vững trong bối cảnh an ninh thực phẩm toàn cầu.
Từ "mealworm" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "meal" (bột) và "worm" (sâu). Phần gốc "meal" xuất phát từ tiếng Latinh "mola", có nghĩa là bột hoặc ngũ cốc đã xay. Mealworms thực chất là ấu trùng của bọ cánh cứng Tenebrio molitor, thường được tìm thấy trong ngũ cốc và thực phẩm khô. Sự kết hợp này phản ánh môi trường sinh sống tự nhiên của chúng, đồng thời cho thấy mối liên hệ giữa loài sâu này và nguồn thức ăn phổ biến trong con người.
Từ "mealworm" (sâu bột) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến dinh dưỡng, thức ăn bền vững hoặc ngành công nghiệp thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "mealworm" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thức ăn cho vật nuôi hoặc trong nghiên cứu về nguồn protein thay thế.