Bản dịch của từ Mealworm trong tiếng Việt

Mealworm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mealworm (Noun)

mˈilwɝɹm
mˈilwɝɹm
01

Ấu trùng của bọ ăn, được dùng làm thức ăn cho chim lồng và các động vật ăn côn trùng khác.

The larva of the meal beetle which is used as food for cage birds and other insectivorous animals.

Ví dụ

Many pet owners feed their birds mealworms for better health.

Nhiều chủ nuôi thú cưng cho chim ăn sâu bột để khỏe mạnh hơn.

Some people do not like feeding mealworms to their pets.

Một số người không thích cho thú cưng ăn sâu bột.

Why are mealworms popular among bird owners in the US?

Tại sao sâu bột lại phổ biến trong số những người nuôi chim ở Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mealworm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mealworm

Không có idiom phù hợp