Bản dịch của từ Meaningfulness trong tiếng Việt
Meaningfulness

Meaningfulness (Adjective)
Có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.
Having meaning or significance.
Community service projects can bring meaningfulness to people's lives.
Các dự án phục vụ cộng đồng có thể mang lại ý nghĩa cho cuộc sống của mọi người.
Volunteering at shelters provides a sense of meaningfulness to individuals.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn mang lại cảm giác ý nghĩa cho cá nhân.
Supporting local charities adds a layer of meaningfulness to society.
Việc ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương thêm một tầng ý nghĩa cho xã hội.
Meaningfulness (Noun)
Chất lượng của sự quan trọng hoặc có một mục đích.
The quality of being significant or having a purpose.
Community service projects bring meaningfulness to people's lives.
Các dự án phục vụ cộng đồng mang lại ý nghĩa cho cuộc sống của mọi người.
Volunteering can add a sense of meaningfulness to one's daily routine.
Tình nguyện có thể thêm một cảm giác ý nghĩa vào lịch trình hàng ngày của một người.
Charity events often aim to create a feeling of meaningfulness for participants.
Các sự kiện từ thiện thường nhằm tạo ra một cảm giác ý nghĩa cho người tham gia.
Dạng danh từ của Meaningfulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meaningfulness | - |
Họ từ
Từ "meaningfulness" diễn tả tính chất của sự có ý nghĩa, thường liên quan đến cảm giác giá trị, mục đích hoặc ảnh hưởng trong một bối cảnh cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và triết học. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, cách diễn đạt và mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy vào văn giao tiếp của từng vùng.
Từ "meaningfulness" có nguồn gốc từ các thành phần Latin "meaning" (nghĩa là ý nghĩa) kết hợp với hậu tố -fulness (được hình thành từ "fullness" nghĩa là đầy đủ). Nguyên thủy, "meaning" bắt nguồn từ động từ Latin "significare", có nghĩa là chỉ rõ hoặc thể hiện. Từ này đã phát triển để chỉ tính chất và mức độ của ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Hiện nay, "meaningfulness" biểu thị sự quan trọng và giá trị của ý nghĩa trong cuộc sống cá nhân và xã hội.
Từ "meaningfulness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi sự diễn đạt ý nghĩa và thảo luận về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân thường được yêu cầu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học để thảo luận về sự quan trọng và giá trị của các trải nghiệm con người, cũng như trong các nghiên cứu về động lực học và sự hài lòng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



