Bản dịch của từ Means–end trong tiếng Việt
Means–end

Means–end (Adjective)
The means-end approach in social programs is effective.
Phương pháp cách tiếp cận mục tiêu trong các chương trình xã hội hiệu quả.
She emphasized the means-end connection in her community project.
Cô ấy nhấn mạnh mối liên kết giữa phương tiện và mục tiêu trong dự án cộng đồng của mình.
The means-end analysis revealed flaws in the charity organization's strategy.
Phân tích phương tiện-mục tiêu đã phát hiện ra nhược điểm trong chiến lược của tổ chức từ thiện.
Khái niệm "means–end" đề cập đến mối quan hệ giữa phương tiện và mục tiêu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và kinh tế học. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "means" đề cập đến phương tiện hoặc cách thức thực hiện, trong khi "end" chỉ đến mục tiêu hoặc kết quả cuối cùng mà một cá nhân hoặc tổ chức hướng tới.
Từ "means-end" được hình thành từ hai thành phần: "means" (phương tiện) và "end" (mục đích), có nguồn gốc từ tiếng Latin "medium" (phương tiện, cách thức) và "finis" (điểm kết thúc, mục tiêu). Khái niệm này thuộc triết học và khoa học xã hội, phản ánh mối quan hệ giữa các phương tiện và mục tiêu trong quá trình ra quyết định. Sự kết hợp này củng cố ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn phương tiện phù hợp để đạt được mục đích mong muốn.
Thuật ngữ "means–end" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và luận văn, thể hiện mối quan hệ giữa phương tiện và mục tiêu. Trong kì thi IELTS, "means–end" có thể được tìm thấy trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), với tần suất vừa phải, do tính chất lý thuyết và phân tích về các chiến lược đạt được mục tiêu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh quản trị và tâm lý học, khi thảo luận về sự lựa chọn giữa các chiến lược khác nhau nhằm tối ưu hóa kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



