Bản dịch của từ Means of escape trong tiếng Việt
Means of escape

Means of escape (Phrase)
Một cách để vượt qua một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
A way of overcoming a difficult or dangerous situation.
Volunteering can be a means of escape from daily stress.
Làm tình nguyện có thể là một cách thoát khỏi căng thẳng hàng ngày.
Many people do not see art as a means of escape.
Nhiều người không coi nghệ thuật là một cách thoát khỏi thực tại.
Is reading a book a means of escape for you?
Đọc sách có phải là một cách thoát khỏi thực tại cho bạn không?
"Cách thoát" (means of escape) là cụm từ chỉ những phương tiện hoặc lối đi có thể được sử dụng để thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn cảnh, có thể thấy rằng "means of escape" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật để đề cập đến các biện pháp an toàn. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở giọng điệu và ngữ cảnh cụ thể trong từng quốc gia.
Cụm từ "means of escape" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "means" bắt nguồn từ "medius", nghĩa là "trung gian", trong khi "escape" có nguồn gốc từ "excāpare", có nghĩa là "trốn thoát". Qua lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ những phương tiện hoặc biện pháp thoát ra khỏi tình huống không mong muốn hoặc nguy hiểm. Hiện nay, nó thường dùng để chỉ các cách thức đảm bảo an toàn hoặc tự do trong những tình huống khẩn cấp.
"Cách thoát" là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm ngữ cảnh nói, viết và đọc. Trong phần nói, học viên có thể thảo luận về các phương pháp cứu hộ trong tình huống khẩn cấp. Trong phần viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi viết về an toàn và bảo vệ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "cách thoát" thường được dùng khi bàn luận về chiến lược đối phó với các tình huống khó khăn hoặc bất lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp