Bản dịch của từ Means of escape trong tiếng Việt

Means of escape

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Means of escape (Phrase)

mˌiænsfˈæskip
mˌiænsfˈæskip
01

Một cách để vượt qua một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

A way of overcoming a difficult or dangerous situation.

Ví dụ

Volunteering can be a means of escape from daily stress.

Làm tình nguyện có thể là một cách thoát khỏi căng thẳng hàng ngày.

Many people do not see art as a means of escape.

Nhiều người không coi nghệ thuật là một cách thoát khỏi thực tại.

Is reading a book a means of escape for you?

Đọc sách có phải là một cách thoát khỏi thực tại cho bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/means of escape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Means of escape

Không có idiom phù hợp