Bản dịch của từ Mear trong tiếng Việt
Mear

Mear (Noun)
Hình thức thay thế của chỉ ("ranh giới").
Alternative form of mere ("boundary").
The mear between the two properties was clearly marked.
Đường ranh giới giữa hai khu đất được đánh dấu rõ ràng.
They argued over the mear line on the land.
Họ tranh cãi về đường ranh giới trên đất.
The dispute arose due to the unclear mearings on the map.
Tranh chấp nảy sinh do đường ranh giới trên bản đồ không rõ ràng.
Từ "mear" không phải là một từ đơn lẻ phổ biến trong tiếng Anh và không được công nhận trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, "mear" có thể được hiểu như một biến thể hoặc sai sót chính tả của từ "mere", thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó đơn giản hoặc nhỏ bé. Nếu cần nghiên cứu sâu hơn về từ này, cần xem xét trong ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.
Từ "mear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mieran", có nghĩa là "băng qua". Latin không trực tiếp liên quan đến từ này, nhưng có thể liên hệ đến từ Latin "migrari", nghĩa là "di cư" hay "di chuyển". Qua thời gian, "mear" được sử dụng để chỉ những chuyển động nhẹ nhàng hơn, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đi lại hay di chuyển một cách tự nhiên và êm ái, phản ánh sự nhẹ nhàng và tự nhiên trong nghĩa đen của từ này.
Từ "mear" không phải là từ thông dụng trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong các tài liệu chính thức, bao gồm cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh từ vựng, "mear" thường liên quan đến ý nghĩa đồng nghĩa với "muir", chỉ đến vùng đất hoang dã hoặc đất có đầm lầy. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, đặc biệt trong tác phẩm văn học cổ điển của Scotland. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong các tình huống thông dụng là rất hạn chế.