Bản dịch của từ Mear trong tiếng Việt

Mear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mear (Noun)

miɹ
mˈɪɹ
01

Hình thức thay thế của chỉ ("ranh giới").

Alternative form of mere ("boundary").

Ví dụ

The mear between the two properties was clearly marked.

Đường ranh giới giữa hai khu đất được đánh dấu rõ ràng.

They argued over the mear line on the land.

Họ tranh cãi về đường ranh giới trên đất.

The dispute arose due to the unclear mearings on the map.

Tranh chấp nảy sinh do đường ranh giới trên bản đồ không rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mear

Không có idiom phù hợp