Bản dịch của từ Measurelessness trong tiếng Việt
Measurelessness

Measurelessness (Noun)
Vô lượng; mức độ hoặc số lượng không thể đo lường được hoặc vô hạn.
Immeasurableness immeasurable or infinite extent or quantity.
The measurelessness of poverty affects millions in developing countries like Vietnam.
Sự vô hạn của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Việt Nam.
The measurelessness of wealth can create significant social divides in society.
Sự vô hạn của sự giàu có có thể tạo ra chia rẽ xã hội lớn.
Is the measurelessness of social issues too complex for simple solutions?
Liệu sự vô hạn của các vấn đề xã hội có quá phức tạp không?
Từ "measurelessness" diễn tả trạng thái hoặc đặc tính không thể đo lường hoặc không có giới hạn rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và ngữ cảnh nghệ thuật để diễn đạt sự vô biên hoặc không thể hình dung. "Measurelessness" là phiên bản tiếng Anh tiêu chuẩn và không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không làm thay đổi nội dung hay ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "measurelessness" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "mensura", có nghĩa là "đo lường". Thời kỳ phục hưng, từ này phát triển qua tiếng Pháp "mesure", thường dùng để chỉ trạng thái của việc đo lường. Kết hợp với hậu tố "-lessness", từ này mang ý nghĩa thiếu vắng hoặc không có khả năng đo lường. Ngày nay, "measurelessness" được sử dụng để miêu tả những khái niệm vô hạn, không thể định lượng, thể hiện sự không giới hạn trong suy nghĩ và trải nghiệm.
Từ "measurelessness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học hoặc nghệ thuật, mô tả những khái niệm không thể định lượng hoặc đếm được. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, nó cũng có thể được liên hệ đến cảm giác vô biên hay sự vô hạn trong cảm xúc và trải nghiệm. Sự hạn chế của từ này trong ngữ cảnh phổ thông dẫn đến việc sử dụng nó chủ yếu trong văn học và các cuộc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp