Bản dịch của từ Measurelessness trong tiếng Việt

Measurelessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measurelessness (Noun)

mˈɛʒɚəlsənz
mˈɛʒɚəlsənz
01

Vô lượng; mức độ hoặc số lượng không thể đo lường được hoặc vô hạn.

Immeasurableness immeasurable or infinite extent or quantity.

Ví dụ

The measurelessness of poverty affects millions in developing countries like Vietnam.

Sự vô hạn của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Việt Nam.

The measurelessness of wealth can create significant social divides in society.

Sự vô hạn của sự giàu có có thể tạo ra chia rẽ xã hội lớn.

Is the measurelessness of social issues too complex for simple solutions?

Liệu sự vô hạn của các vấn đề xã hội có quá phức tạp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/measurelessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Measurelessness

Không có idiom phù hợp