Bản dịch của từ Medalist trong tiếng Việt
Medalist

Medalist (Noun)
The medalist crafted a beautiful medal for the winner.
Người tạo huy chương đã tạo ra một huy chương đẹp cho người chiến thắng.
She is not a medalist, but she admires the artistry.
Cô ấy không phải là người tạo huy chương, nhưng cô ấy ngưỡng mộ nghệ thuật.
Is the medalist showcasing their latest designs at the exhibition?
Người tạo huy chương có đang trưng bày những mẫu thiết kế mới nhất của mình tại triển lãm không?
Người đã nhận được huy chương.
Someone who has received a medal.
She is a medalist in the local academic competition.
Cô ấy là một người đạt huy chương trong cuộc thi học vị địa phương.
He has never been a medalist in any sports event.
Anh ấy chưa bao giờ là người đạt huy chương trong bất kỳ sự kiện thể thao nào.
Is she a medalist in the national writing contest?
Cô ấy có phải là người đạt huy chương trong cuộc thi viết quốc gia không?
Họ từ
Từ "medalist" được sử dụng để chỉ những người đã giành được huy chương trong các cuộc thi thể thao, đặc biệt là Olympic hoặc các giải đấu quốc tế khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh viết, "medalist" thường đi kèm với loại huy chương cụ thể mà người đó đã giành được, như "gold medalist" (người giành huy chương vàng) hay "silver medalist" (người giành huy chương bạc).
Từ "medalist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medalia", có nghĩa là "huy chương" hoặc "địa điểm sâu sắc". Từ này được dùng để chỉ một người nhận huy chương, thường trong bối cảnh thể thao hoặc học thuật. Khái niệm này đã phát triển từ thời kì cổ đại, khi huy chương được sử dụng để công nhận thành tựu. Hiện nay, từ này không chỉ giới hạn ở thể thao mà còn mở rộng đến các lĩnh vực khác trong xã hội, phản ánh sự ghi nhận và tôn vinh thành tích xuất sắc.
Từ "medalist" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong các kỳ Olympic và các giải đấu thể thao quốc tế khác, khi chỉ những người đạt huy chương. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về các sự kiện thể thao và thành tựu của các vận động viên. Tuy nhiên, trong phần Writing và Speaking, mức độ sử dụng từ này ít hơn, thường chỉ xuất hiện khi chủ đề xoay quanh thể thao hay thành tích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp