Bản dịch của từ Medalist trong tiếng Việt

Medalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medalist (Noun)

mˈɛdəəst
mˈɛdəlɪst
01

Một thợ khắc, nhà thiết kế hoặc nhà sản xuất huy chương.

An engraver designer or maker of medals.

Ví dụ

The medalist crafted a beautiful medal for the winner.

Người tạo huy chương đã tạo ra một huy chương đẹp cho người chiến thắng.

She is not a medalist, but she admires the artistry.

Cô ấy không phải là người tạo huy chương, nhưng cô ấy ngưỡng mộ nghệ thuật.

Is the medalist showcasing their latest designs at the exhibition?

Người tạo huy chương có đang trưng bày những mẫu thiết kế mới nhất của mình tại triển lãm không?

02

Người đã nhận được huy chương.

Someone who has received a medal.

Ví dụ

She is a medalist in the local academic competition.

Cô ấy là một người đạt huy chương trong cuộc thi học vị địa phương.

He has never been a medalist in any sports event.

Anh ấy chưa bao giờ là người đạt huy chương trong bất kỳ sự kiện thể thao nào.

Is she a medalist in the national writing contest?

Cô ấy có phải là người đạt huy chương trong cuộc thi viết quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medalist

Không có idiom phù hợp