Bản dịch của từ Engraver trong tiếng Việt
Engraver
Engraver (Noun)
Người thợ khắc, nhất là nghề nghiệp.
People who engrave especially as an occupation.
The engraver carefully inscribed the couple's names on the wedding rings.
Người khắc chữ cẩn thận đã khắc tên của cặp đôi lên nhẫn cưới.
Not every engraver has the skill to create intricate designs on metal.
Không phải người khắc chữ nào cũng có kỹ năng tạo ra thiết kế phức tạp trên kim loại.
Is the engraver available to personalize the trophy for the competition winners?
Người khắc chữ có sẵn để cá nhân hóa chiếc cúp cho các người chiến thắng trong cuộc thi không?
Engraver (Noun Countable)
The famous engraver, John Smith, creates intricate designs on metal plates.
Người khắc nổi tiếng, John Smith, tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp trên tấm kim loại.
Not every artist can afford to hire a skilled engraver for their work.
Không phải tất cả các nghệ sĩ đều có khả năng thuê một người khắc lão luyện cho công việc của họ.
Is the engraver available to personalize the trophy with our team's logo?
Người khắc có sẵn để cá nhân hóa chiếc cúp với logo của đội chúng tôi không?
Engraver (Verb)
The artist engraved his name on the sculpture.
Nghệ sĩ đã khắc tên mình trên tượng.
She never engraved her initials on any of her paintings.
Cô ấy chưa bao giờ khắc chữ viết đầu của mình lên bất kỳ bản vẽ nào của mình.
Did the calligrapher engrave the poem on the wooden board?
Người vẽ chữ đã khắc bài thơ lên tấm gỗ chưa?
Họ từ
Từ "engraver" (nghệ nhân khắc) chỉ người thực hiện công việc khắc hình hoặc chữ lên bề mặt vật liệu như kim loại, gỗ hoặc đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "engraver" không có phiên bản khác, trong khi một số phương ngữ Anh Anh có thể sử dụng "engraver" với cách phát âm tương tự. Nghề khắc có vai trò quan trọng trong nghệ thuật, in ấn và sản xuất đồ trang sức, thể hiện tay nghề và sự sáng tạo của người nghệ nhân.
Từ "engraver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to engrave", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engrever", có ý nghĩa là "khắc". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ từ Latin "ingravare", với "in-" có nghĩa là "vào trong" và "gravare" có nghĩa là "nhấn, khắc". Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển từ ý nghĩa khắc lên bề mặt vật liệu sang nghĩa người thực hiện công việc khắc, liên kết chặt chẽ với các nghề thủ công yêu cầu kỹ năng và chú ý đến chi tiết trong nghệ thuật tạo hình.
Từ "engraver" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi từ vựng kỹ thuật và nghề nghiệp ít được ưu tiên. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về nghệ thuật, thiết kế hoặc quy trình chế tạo. Ngoài bối cảnh IELTS, "engraver" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghề nghiệp thủ công, chẳng hạn như khắc họa hoặc trang trí vật phẩm bằng kim loại hoặc gỗ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp