Bản dịch của từ Engraver trong tiếng Việt
Engraver

Engraver(Noun)
Người thợ khắc, nhất là nghề nghiệp.
People who engrave especially as an occupation.
Engraver(Noun Countable)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "engraver" (nghệ nhân khắc) chỉ người thực hiện công việc khắc hình hoặc chữ lên bề mặt vật liệu như kim loại, gỗ hoặc đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "engraver" không có phiên bản khác, trong khi một số phương ngữ Anh Anh có thể sử dụng "engraver" với cách phát âm tương tự. Nghề khắc có vai trò quan trọng trong nghệ thuật, in ấn và sản xuất đồ trang sức, thể hiện tay nghề và sự sáng tạo của người nghệ nhân.
Từ "engraver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to engrave", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engrever", có ý nghĩa là "khắc". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ từ Latin "ingravare", với "in-" có nghĩa là "vào trong" và "gravare" có nghĩa là "nhấn, khắc". Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển từ ý nghĩa khắc lên bề mặt vật liệu sang nghĩa người thực hiện công việc khắc, liên kết chặt chẽ với các nghề thủ công yêu cầu kỹ năng và chú ý đến chi tiết trong nghệ thuật tạo hình.
Từ "engraver" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi từ vựng kỹ thuật và nghề nghiệp ít được ưu tiên. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về nghệ thuật, thiết kế hoặc quy trình chế tạo. Ngoài bối cảnh IELTS, "engraver" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghề nghiệp thủ công, chẳng hạn như khắc họa hoặc trang trí vật phẩm bằng kim loại hoặc gỗ.
Họ từ
Từ "engraver" (nghệ nhân khắc) chỉ người thực hiện công việc khắc hình hoặc chữ lên bề mặt vật liệu như kim loại, gỗ hoặc đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "engraver" không có phiên bản khác, trong khi một số phương ngữ Anh Anh có thể sử dụng "engraver" với cách phát âm tương tự. Nghề khắc có vai trò quan trọng trong nghệ thuật, in ấn và sản xuất đồ trang sức, thể hiện tay nghề và sự sáng tạo của người nghệ nhân.
Từ "engraver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to engrave", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engrever", có ý nghĩa là "khắc". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ từ Latin "ingravare", với "in-" có nghĩa là "vào trong" và "gravare" có nghĩa là "nhấn, khắc". Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển từ ý nghĩa khắc lên bề mặt vật liệu sang nghĩa người thực hiện công việc khắc, liên kết chặt chẽ với các nghề thủ công yêu cầu kỹ năng và chú ý đến chi tiết trong nghệ thuật tạo hình.
Từ "engraver" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi từ vựng kỹ thuật và nghề nghiệp ít được ưu tiên. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về nghệ thuật, thiết kế hoặc quy trình chế tạo. Ngoài bối cảnh IELTS, "engraver" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghề nghiệp thủ công, chẳng hạn như khắc họa hoặc trang trí vật phẩm bằng kim loại hoặc gỗ.
