Bản dịch của từ Engraver trong tiếng Việt

Engraver

Noun [U/C] Noun [C] Verb

Engraver (Noun)

01

Người thợ khắc, nhất là nghề nghiệp.

People who engrave especially as an occupation.

Ví dụ

The engraver carefully inscribed the couple's names on the wedding rings.

Người khắc chữ cẩn thận đã khắc tên của cặp đôi lên nhẫn cưới.

Not every engraver has the skill to create intricate designs on metal.

Không phải người khắc chữ nào cũng có kỹ năng tạo ra thiết kế phức tạp trên kim loại.

Is the engraver available to personalize the trophy for the competition winners?

Người khắc chữ có sẵn để cá nhân hóa chiếc cúp cho các người chiến thắng trong cuộc thi không?

Engraver (Noun Countable)

01

Người khắc văn bản hoặc hình ảnh lên một bề mặt.

A person who engraves text or images onto a surface.

Ví dụ

The famous engraver, John Smith, creates intricate designs on metal plates.

Người khắc nổi tiếng, John Smith, tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp trên tấm kim loại.

Not every artist can afford to hire a skilled engraver for their work.

Không phải tất cả các nghệ sĩ đều có khả năng thuê một người khắc lão luyện cho công việc của họ.

Is the engraver available to personalize the trophy with our team's logo?

Người khắc có sẵn để cá nhân hóa chiếc cúp với logo của đội chúng tôi không?

Engraver (Verb)

01

Để cắt, rạch hoặc khắc trên bề mặt.

To cut incise or carve onto a surface.

Ví dụ

The artist engraved his name on the sculpture.

Nghệ sĩ đã khắc tên mình trên tượng.

She never engraved her initials on any of her paintings.

Cô ấy chưa bao giờ khắc chữ viết đầu của mình lên bất kỳ bản vẽ nào của mình.

Did the calligrapher engrave the poem on the wooden board?

Người vẽ chữ đã khắc bài thơ lên tấm gỗ chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engraver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engraver

Không có idiom phù hợp