Bản dịch của từ Medicate trong tiếng Việt

Medicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicate(Verb)

mˈɛdəkˌeit
mˈɛdɪkˌeit
01

Quản lý thuốc hoặc thuốc cho (ai đó)

Administer medicine or a drug to (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Medicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Medicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Medicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Medicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Medicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Medicating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ