Bản dịch của từ Medicates trong tiếng Việt
Medicates
Medicates (Verb)
Quản lý thuốc cho (ai)
She medicates her mother daily with prescribed pain relief medication.
Cô ấy cho mẹ mình uống thuốc giảm đau hàng ngày.
He does not medicate his children without consulting a doctor first.
Anh ấy không cho con mình uống thuốc nếu không hỏi bác sĩ trước.
Does the clinic medicate patients with mental health issues effectively?
Phòng khám có cho bệnh nhân vấn đề sức khỏe tâm thần uống thuốc hiệu quả không?
Dạng động từ của Medicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Medicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Medicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Medicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Medicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Medicating |