Bản dịch của từ Medicates trong tiếng Việt

Medicates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicates (Verb)

mˈɛdɨkˌeɪts
mˈɛdɨkˌeɪts
01

Quản lý thuốc cho (ai)

Administer medication to someone.

Ví dụ

She medicates her mother daily with prescribed pain relief medication.

Cô ấy cho mẹ mình uống thuốc giảm đau hàng ngày.

He does not medicate his children without consulting a doctor first.

Anh ấy không cho con mình uống thuốc nếu không hỏi bác sĩ trước.

Does the clinic medicate patients with mental health issues effectively?

Phòng khám có cho bệnh nhân vấn đề sức khỏe tâm thần uống thuốc hiệu quả không?

Dạng động từ của Medicates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Medicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Medicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Medicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Medicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Medicating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medicates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Humans are still reliant on animal testing for many purposes, including developing new and checking the safety of products [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] More importantly, due to biological similarities, research needs to be implemented on animals, which will bring about better outcomes in research compared to other methods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Moreover, several facilities nearby offer quality healthcare and support services tailored for senior citizens [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Private healthcare entities often operate with a strong profit motive, necessitating substantial investments in cutting-edge equipment, hiring top-tier professionals, and conducting extensive marketing campaigns to stay competitive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Medicates

Không có idiom phù hợp