Bản dịch của từ Meek trong tiếng Việt

Meek

Adjective

Meek (Adjective)

mˈik
mˈik
01

Im lặng, nhẹ nhàng và dễ bị áp đặt; phục tùng.

Quiet, gentle, and easily imposed on; submissive.

Ví dụ

She was known for her meek demeanor in social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với thái độ nhút nhát trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The meek response of the audience showed their submission to authority.

Phản ứng nhút nhát của khán giả thể hiện sự phục tùng đối với quyền lực.

He spoke in a meek tone, avoiding confrontation in social situations.

Anh ấy nói nhẹ nhàng, tránh va chạm trong các tình huống xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meek

Không có idiom phù hợp