Bản dịch của từ Meek trong tiếng Việt
Meek

Meek (Adjective)
Im lặng, nhẹ nhàng và dễ bị áp đặt; phục tùng.
Quiet, gentle, and easily imposed on; submissive.
She was known for her meek demeanor in social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ nhút nhát trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The meek response of the audience showed their submission to authority.
Phản ứng nhút nhát của khán giả thể hiện sự phục tùng đối với quyền lực.
He spoke in a meek tone, avoiding confrontation in social situations.
Anh ấy nói nhẹ nhàng, tránh va chạm trong các tình huống xã hội.
Họ từ
Từ "meek" được sử dụng để miêu tả tính cách của một người, thể hiện sự khiêm nhường, nhẫn nhịn và không có xu hướng phản kháng. Trong tiếng Anh, "meek" có cùng nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Thông thường, từ này được dùng để chỉ những người có tính cách nhẹ nhàng, nhẫn nhịn, có thể dễ dàng chấp nhận sự đối xử không công bằng mà không phản ứng mạnh mẽ.
Từ "meek" có nguồn gốc từ tiếng Old English "meoc", có nghĩa là "nhẹ nhàng, dịu dàng". Gốc Latin của từ này liên quan đến "micans" có nghĩa là "lung linh, bỏng cháy", phản ánh bản chất êm dịu nhưng mạnh mẽ. Qua thời gian, "meek" đã phát triển để chỉ sự khiêm tốn hoặc nhún nhường, thường bị hiểu nhầm là yếu đuối. Tuy nhiên, ý nghĩa hiện tại vẫn vận dụng tinh thần này, thể hiện sự kiên cường trong sự lặng lẽ và từ tốn.
Tính từ "meek" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà các từ ngữ mô tả tính cách thường được sử dụng. Trong phần Listening và Reading, "meek" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả nhân vật hoặc hành vi, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người nhút nhát, khiêm tốn hoặc có thái độ nhẫn nhục trong tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp