Bản dịch của từ Mega trong tiếng Việt

Mega

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mega (Adjective)

mˈɛgə
mˈɛgə
01

Xuất sắc.

Excellent.

Ví dụ

The concert was a mega success.

Buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ.

She has a mega following on social media.

Cô ấy có một lượng người theo dõi khổng lồ trên mạng xã hội.

The mega event attracted thousands of participants.

Sự kiện lớn đã thu hút hàng ngàn người tham gia.

02

Rất lớn; khổng lồ.

Very large huge.

Ví dụ

The concert was a mega success.

Buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ.

She became a mega influencer on social media.

Cô ấy trở thành người ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội.

The mega event attracted thousands of attendees.

Sự kiện lớn đã thu hút hàng ngàn người tham dự.

Dạng tính từ của Mega (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mega

Mega

-

-

Mega (Adverb)

mˈɛgə
mˈɛgə
01

Vô cùng.

Extremely.

Ví dụ

The event was mega successful.

Sự kiện đã thành công vô cùng.

She became mega famous on social media.

Cô ấy trở nên nổi tiếng vô cùng trên mạng xã hội.

The campaign went mega viral online.

Chiến dịch lan rộng vô cùng trên mạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mega cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mega

Không có idiom phù hợp