Bản dịch của từ Mega trong tiếng Việt
Mega
Mega (Adjective)
Xuất sắc.
The concert was a mega success.
Buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ.
She has a mega following on social media.
Cô ấy có một lượng người theo dõi khổng lồ trên mạng xã hội.
The mega event attracted thousands of participants.
Sự kiện lớn đã thu hút hàng ngàn người tham gia.
The concert was a mega success.
Buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ.
She became a mega influencer on social media.
Cô ấy trở thành người ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội.
The mega event attracted thousands of attendees.
Sự kiện lớn đã thu hút hàng ngàn người tham dự.
Dạng tính từ của Mega (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mega Mega | - | - |
Mega (Adverb)
Vô cùng.
The event was mega successful.
Sự kiện đã thành công vô cùng.
She became mega famous on social media.
Cô ấy trở nên nổi tiếng vô cùng trên mạng xã hội.
The campaign went mega viral online.
Chiến dịch lan rộng vô cùng trên mạng.
Từ "mega" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "lớn" hoặc "khổng lồ". Trong tiếng Anh hiện đại, "mega" thường được sử dụng như một tiền tố để chỉ quy mô lớn hoặc sự gia tăng đáng kể, ví dụ như trong từ "megabyte". Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng: trong tiếng Anh Anh, "mega" đôi khi chuyên biệt hơn cho các lĩnh vực như khoa học và công nghệ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ những điều ấn tượng hoặc đáng chú ý.
Từ "mega" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "megale", nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển hóa thành "magnus", cũng mang nghĩa tương tự. Sự phát triển từ "mega" đã được ghi nhận từ giữa thế kỷ 20, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ để chỉ quy mô lớn hoặc lượng lớn. Ngày nay, nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học máy tính (megabyte) và y học (megadoses), thể hiện tính chất vượt trội, kích thước lớn.
Từ "mega" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Đọc và Nói, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ quy mô lớn hoặc sự quan trọng của một hiện tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, marketing và văn hóa đại chúng để mô tả sự vượt trội hoặc đặc biệt, như "mega event" hay "mega success". Sự phổ biến của "mega" trong các lĩnh vực này phản ánh xu hướng ngữ nghĩa mở rộng và hình ảnh mạnh mẽ mà nó mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp