Bản dịch của từ Megabytes trong tiếng Việt
Megabytes
Megabytes (Noun)
My smartphone has 64 megabytes of memory for social apps.
Điện thoại thông minh của tôi có 64 megabytes bộ nhớ cho ứng dụng xã hội.
Social media platforms do not require many megabytes to operate.
Các nền tảng mạng xã hội không cần nhiều megabytes để hoạt động.
How many megabytes do you need for social media usage?
Bạn cần bao nhiêu megabytes cho việc sử dụng mạng xã hội?
Họ từ
Megabyte (MB) là một đơn vị đo dung lượng dữ liệu số trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tương đương với 1.024 kilobytes hoặc 1 triệu bytes. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả kích thước tệp tin, dung lượng bộ nhớ và băng thông internet. Trong tiếng Anh Mỹ, "megabyte" được phát âm là /ˈmɛɡəbaɪt/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh khác nhưng vẫn giữ nguyên cách viết. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm hơn là ý nghĩa.
Từ "megabyte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mega-" có nghĩa là "lớn" (xuất phát từ tiếng Hy Lạp "megas"), và "byte" là đơn vị đo lường thông tin trong tin học, được phát triển từ từ "bite" (cắn). Thuật ngữ này ra đời vào những năm 1970 nhằm chỉ khối lượng dữ liệu tương đương với một triệu byte. Sự gia tăng nhu cầu xử lý và lưu trữ dữ liệu đã làm cho từ "megabyte" trở nên phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin ngày nay.
Từ "megabytes" thường xuất hiện trong bối cảnh Công nghệ Thông tin và Truyền thông, đặc biệt là khi thảo luận về kích thước dữ liệu và khả năng lưu trữ trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc. Từ này cũng có tần suất nhất định trong các tài liệu học thuật về lưu trữ và truyền tải thông tin. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "megabytes" được sử dụng phổ biến khi nói về dung lượng bộ nhớ trong các thiết bị điện tử như smartphone và máy tính.