Bản dịch của từ Megalomanic trong tiếng Việt

Megalomanic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megalomanic (Noun)

mˌɛɡəlˈɑmənɨk
mˌɛɡəlˈɑmənɨk
01

Một người bị ám ảnh bởi sức mạnh của chính mình.

A person who is obsessed with their own power.

Ví dụ

The megalomanic politician wanted absolute control over the city council.

Nhà chính trị cuồng quyền lực muốn kiểm soát tuyệt đối hội đồng thành phố.

Many citizens do not trust the megalomanic leader in our community.

Nhiều công dân không tin tưởng vào nhà lãnh đạo cuồng quyền lực trong cộng đồng.

Is the megalomanic behavior of leaders harmful to society?

Hành vi cuồng quyền lực của các nhà lãnh đạo có gây hại cho xã hội không?

Megalomanic (Adjective)

mˌɛɡəlˈɑmənɨk
mˌɛɡəlˈɑmənɨk
01

Có chứng hoang tưởng; thể hiện sự cuồng vọng.

Having megalomania exhibiting megalomania.

Ví dụ

John's megalomanic behavior shocked everyone at the social gathering.

Hành vi cuồng vọng của John khiến mọi người sốc tại buổi họp mặt.

She is not a megalomanic person; she listens to others.

Cô ấy không phải là người cuồng vọng; cô ấy lắng nghe người khác.

Is his megalomanic attitude affecting our social interactions?

Thái độ cuồng vọng của anh ấy có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta không?

Dạng tính từ của Megalomanic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Megalomanic

Hoang tưởng

More megalomanic

Hoang tưởng nhiều hơn

Most megalomanic

Đa tự mãn

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megalomanic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megalomanic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.