Bản dịch của từ Megalomanic trong tiếng Việt
Megalomanic

Megalomanic (Noun)
The megalomanic politician wanted absolute control over the city council.
Nhà chính trị cuồng quyền lực muốn kiểm soát tuyệt đối hội đồng thành phố.
Many citizens do not trust the megalomanic leader in our community.
Nhiều công dân không tin tưởng vào nhà lãnh đạo cuồng quyền lực trong cộng đồng.
Is the megalomanic behavior of leaders harmful to society?
Hành vi cuồng quyền lực của các nhà lãnh đạo có gây hại cho xã hội không?
Megalomanic (Adjective)
Có chứng hoang tưởng; thể hiện sự cuồng vọng.
Having megalomania exhibiting megalomania.
John's megalomanic behavior shocked everyone at the social gathering.
Hành vi cuồng vọng của John khiến mọi người sốc tại buổi họp mặt.
She is not a megalomanic person; she listens to others.
Cô ấy không phải là người cuồng vọng; cô ấy lắng nghe người khác.
Is his megalomanic attitude affecting our social interactions?
Thái độ cuồng vọng của anh ấy có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Megalomanic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Megalomanic Hoang tưởng | More megalomanic Hoang tưởng nhiều hơn | Most megalomanic Đa tự mãn |
Họ từ
Từ "megalomaniac" chỉ một cá nhân có sự cuồng vọng về quyền lực và tầm quan trọng bản thân, thường đi kèm với sự phóng đại khả năng hoặc thành tựu cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này ít sử dụng dưới dạng "megalomaniac" ở Anh và Mỹ, nhưng đôi khi có thể thấy "megalomania" như một danh từ tronng ngữ cảnh lâm sàng. Phát âm không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn viết, hai phiên bản ngôn ngữ có thể khác nhau ở một số thuật ngữ liên quan đến tâm lý học.
Từ "megalomanic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mega" có nghĩa là "lớn" và "mania" nghĩa là "cơn cuồng" hoặc "sự say mê". Từ này xuất phát từ thuật ngữ "megalomania", được sử dụng để chỉ sự khát khao quyền lực hoặc sự vĩ đại quá mức. Trong lịch sử, khái niệm này được áp dụng để mô tả những cá nhân có hành vi thái quá hoặc tự mãn, và hiện nay, nó thường được dùng trong tâm lý học để chỉ những rối loạn tâm lý liên quan đến sự tự đề cao.
Thuật ngữ "megalomanic" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được liên kết với các chủ đề về tâm lý, nhân vật hay lãnh đạo. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích hoặc đánh giá nhân cách, động cơ hành vi của cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết, nghiên cứu tâm lý học và phê bình văn học để mô tả những hành vi mang tính cuồng vọng quyền lực hoặc tự đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp