Bản dịch của từ Mehitabel trong tiếng Việt

Mehitabel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mehitabel (Noun)

01

Một con mèo mướp cái, nhân vật chính trong loạt bài thơ của don marquis.

A female tabby cat the protagonist of a series of verses by don marquis.

Ví dụ

Mehitabel is a famous female tabby cat in Don Marquis' verses.

Mehitabel là một con mèo cái tabby nổi tiếng trong các bài thơ của Don Marquis.

Mehitabel is not just any cat; she has a unique personality.

Mehitabel không chỉ là một con mèo bình thường; cô ấy có tính cách độc đáo.

Is Mehitabel the most interesting character in Don Marquis' stories?

Mehitabel có phải là nhân vật thú vị nhất trong các câu chuyện của Don Marquis không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mehitabel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mehitabel

Không có idiom phù hợp