Bản dịch của từ Tabby trong tiếng Việt

Tabby

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabby (Adjective)

tˈæbi
tˈæbi
01

(của một con mèo) màu xám hoặc nâu và có sọc đen.

Of a cat grey or brownish in colour and streaked with dark stripes.

Ví dụ

The tabby cat roamed the neighborhood, blending in with the surroundings.

Con mèo xám vằn vặt lang thang trong khu phố, hòa mình vào môi trường xung quanh.

Sarah adopted a tabby kitten from the shelter, naming her Whiskers.

Sarah nhận nuôi một chú mèo con màu xám vằn từ trại cứu hộ, đặt tên là Whiskers.

The tabby fur of the cat had subtle dark stripes running along its back.

Lông mèo màu xám vằn có những vệt sẫm màu nhẹ chạy dọc theo lưng.

Tabby (Noun)

01

Một loài bướm nhỏ có những vết gợn sóng sẫm màu ở cánh trước.

A small moth with dark wavy markings on the forewings.

Ví dụ

The tabby fluttered around during the community garden event last Saturday.

Con bướm tabby bay lượn quanh sự kiện vườn cộng đồng hôm thứ Bảy.

There were no tabby moths at the social picnic last week.

Không có con bướm tabby nào tại buổi dã ngoại xã hội tuần trước.

Did you see the tabby at the local art festival yesterday?

Bạn có thấy con bướm tabby tại lễ hội nghệ thuật địa phương hôm qua không?

02

Một con mèo màu xám hoặc nâu có đốm hoặc sọc đen.

A grey or brownish cat mottled or streaked with dark stripes.

Ví dụ

The tabby cat named Whiskers is loved by the neighborhood.

Con mèo tabby tên là Whiskers được yêu thích bởi hàng xóm.

She adopted a tabby kitten from the animal shelter last month.

Cô ấy đã nhận nuôi một chú mèo con tabby từ trại bảo tồn động vật vào tháng trước.

The tabby cat with green eyes often roams around the park.

Con mèo tabby với đôi mắt màu xanh thường lang thang xung quanh công viên.

03

Là loại bê tông được làm từ vôi, vỏ sò, sỏi và đá, khô rất cứng.

A type of concrete made of lime shells gravel and stones which dries very hard.

Ví dụ

The new community center is built with tabby for durability.

Trung tâm cộng đồng mới được xây dựng bằng tabby để bền vững.

They did not use tabby for the playground construction.

Họ không sử dụng tabby cho việc xây dựng sân chơi.

Is tabby the best choice for our local park project?

Tabby có phải là lựa chọn tốt nhất cho dự án công viên địa phương không?

04

Một loại vải có hoa văn thấm nước, thường là lụa.

A fabric with a watered pattern typically silk.

Ví dụ

She wore a beautiful tabby dress to the social event last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy tabby đẹp đến sự kiện xã hội tối qua.

He didn't like the tabby fabric for the community project.

Anh ấy không thích chất liệu tabby cho dự án cộng đồng.

Is the tabby fabric suitable for our charity gala next month?

Chất liệu tabby có phù hợp cho buổi gala từ thiện của chúng ta không?

05

Một kiểu dệt trơn.

A plain weave.

Ví dụ

The tabby fabric is popular for social event decorations.

Vải tabby rất phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội.

The tabby material does not suit formal social gatherings.

Chất liệu tabby không phù hợp với các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng.

Is the tabby cloth used for community events?

Vải tabby có được sử dụng cho các sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tabby cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabby

Không có idiom phù hợp