Bản dịch của từ Melanocyte trong tiếng Việt

Melanocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melanocyte (Noun)

mˈɛlənəsˌaɪt
mˈɛlənəsˌaɪt
01

Một tế bào hình thành melanin trưởng thành, đặc biệt là ở da.

A mature melaninforming cell especially in the skin.

Ví dụ

Melanocytes produce melanin, which gives skin its color.

Tế bào melanin sản xuất melanin, làm cho da có màu sắc.

Some people have fewer melanocytes, leading to lighter skin tones.

Một số người có ít tế bào melanin hơn, dẫn đến làn da sáng hơn.

Do melanocytes play a role in protecting the skin from UV rays?

Tế bào melanin có đóng vai trò trong việc bảo vệ da khỏi tia UV không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melanocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melanocyte

Không có idiom phù hợp