Bản dịch của từ Melanocyte trong tiếng Việt
Melanocyte

Melanocyte (Noun)
Một tế bào hình thành melanin trưởng thành, đặc biệt là ở da.
A mature melaninforming cell especially in the skin.
Melanocytes produce melanin, which gives skin its color.
Tế bào melanin sản xuất melanin, làm cho da có màu sắc.
Some people have fewer melanocytes, leading to lighter skin tones.
Một số người có ít tế bào melanin hơn, dẫn đến làn da sáng hơn.
Do melanocytes play a role in protecting the skin from UV rays?
Tế bào melanin có đóng vai trò trong việc bảo vệ da khỏi tia UV không?
Melanocyte là một loại tế bào nằm trong lớp biểu bì của da, có chức năng chính là sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu sắc cho da, tóc và mắt. Tế bào này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác động của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ "melanocyte" với cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "melanocyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "melano" có nguồn gốc từ "mélas", có nghĩa là "đen", và "cyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kytos", nghĩa là "tế bào". Melanocyte, do đó, được hiểu là tế bào sản xuất melanin, một sắc tố chịu trách nhiệm cho màu sắc của da, tóc và mắt. Lịch sử nghiên cứu về melanocyte bắt đầu từ thế kỷ 19, với vai trò của chúng trong việc bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV ngày càng được nhấn mạnh, liên quan mật thiết đến các vấn đề về sức khỏe và thẩm mỹ hiện nay.
Từ "melanocyte" ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề sinh học và y học. Melanocyte là tế bào sản xuất melanin, chịu trách nhiệm về màu sắc da và tóc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về bệnh lý da liễu, tình trạng rối loạn sắc tố và nghiên cứu về bệnh ung thư da. Sự hiểu biết về melanocyte là cần thiết trong các lĩnh vực y sinh và da liễu.