Bản dịch của từ Melick trong tiếng Việt
Melick
Noun [U/C]
Melick (Noun)
mˈɛlɪk
mˈɛlɪk
Ví dụ
Melick is a common grass found in the social areas.
Melick là loại cỏ phổ biến được tìm thấy ở các khu vực xã hội.
The park is covered with melick, creating a natural ambiance.
Công viên được phủ bởi melick, tạo nên bầu không khí tự nhiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Melick
Không có idiom phù hợp