Bản dịch của từ Melick trong tiếng Việt

Melick

Noun [U/C]

Melick (Noun)

mˈɛlɪk
mˈɛlɪk
01

Một loại cỏ có hoa màu tía, xuất hiện ở vùng rừng ôn đới.

A grass with purplish florets, occurring in temperate woodland.

Ví dụ

Melick is a common grass found in the social areas.

Melick là loại cỏ phổ biến được tìm thấy ở các khu vực xã hội.

The park is covered with melick, creating a natural ambiance.

Công viên được phủ bởi melick, tạo nên bầu không khí tự nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melick

Không có idiom phù hợp