Bản dịch của từ Membrane technology trong tiếng Việt
Membrane technology

Membrane technology (Noun)
Một công nghệ liên quan đến việc sử dụng màng để phân tách các chất.
A technology involving the use of membranes for the separation of substances.
Membrane technology helps purify water in many social projects worldwide.
Công nghệ màng giúp lọc nước trong nhiều dự án xã hội trên toàn thế giới.
Many people do not understand membrane technology's impact on social health.
Nhiều người không hiểu tác động của công nghệ màng đến sức khỏe xã hội.
Does membrane technology improve social living conditions in urban areas?
Công nghệ màng có cải thiện điều kiện sống xã hội ở các khu đô thị không?
Việc áp dụng các quy trình màng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xử lý nước và công nghệ sinh học.
The application of membrane processes in various industries such as water treatment and biotechnology.
Membrane technology improves water quality in many communities around the world.
Công nghệ màng cải thiện chất lượng nước ở nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.
Membrane technology does not always guarantee safe drinking water for everyone.
Công nghệ màng không luôn đảm bảo nước uống an toàn cho mọi người.
How does membrane technology help in social water projects globally?
Công nghệ màng giúp ích như thế nào trong các dự án nước xã hội toàn cầu?
Membrane technology helps purify water for communities in need, like Flint.
Công nghệ màng giúp lọc nước cho các cộng đồng cần, như Flint.
Many people do not understand membrane technology's role in social development.
Nhiều người không hiểu vai trò của công nghệ màng trong phát triển xã hội.
How can membrane technology improve access to clean water for everyone?
Làm thế nào công nghệ màng có thể cải thiện việc tiếp cận nước sạch cho mọi người?