Bản dịch của từ Membrane technology trong tiếng Việt

Membrane technology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Membrane technology (Noun)

mˈɛmbɹˌeɪn tɛknˈɑlədʒi
mˈɛmbɹˌeɪn tɛknˈɑlədʒi
01

Một công nghệ liên quan đến việc sử dụng màng để phân tách các chất.

A technology involving the use of membranes for the separation of substances.

Ví dụ

Membrane technology helps purify water in many social projects worldwide.

Công nghệ màng giúp lọc nước trong nhiều dự án xã hội trên toàn thế giới.

Many people do not understand membrane technology's impact on social health.

Nhiều người không hiểu tác động của công nghệ màng đến sức khỏe xã hội.

Does membrane technology improve social living conditions in urban areas?

Công nghệ màng có cải thiện điều kiện sống xã hội ở các khu đô thị không?

02

Việc áp dụng các quy trình màng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xử lý nước và công nghệ sinh học.

The application of membrane processes in various industries such as water treatment and biotechnology.

Ví dụ

Membrane technology improves water quality in many communities around the world.

Công nghệ màng cải thiện chất lượng nước ở nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Membrane technology does not always guarantee safe drinking water for everyone.

Công nghệ màng không luôn đảm bảo nước uống an toàn cho mọi người.

How does membrane technology help in social water projects globally?

Công nghệ màng giúp ích như thế nào trong các dự án nước xã hội toàn cầu?

03

Một lĩnh vực khoa học nghiên cứu các tính chất và ứng dụng của các màng trong nhiều quy trình khác nhau.

A field of science that studies the properties and applications of membranes in various processes.

Ví dụ

Membrane technology helps purify water for communities in need, like Flint.

Công nghệ màng giúp lọc nước cho các cộng đồng cần, như Flint.

Many people do not understand membrane technology's role in social development.

Nhiều người không hiểu vai trò của công nghệ màng trong phát triển xã hội.

How can membrane technology improve access to clean water for everyone?

Làm thế nào công nghệ màng có thể cải thiện việc tiếp cận nước sạch cho mọi người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/membrane technology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Membrane technology

Không có idiom phù hợp