Bản dịch của từ Memo pad trong tiếng Việt
Memo pad

Memo pad (Noun)
I use a memo pad to write social event details.
Tôi sử dụng một tấm giấy nhớ để viết chi tiết sự kiện xã hội.
She doesn't carry a memo pad to meetings anymore.
Cô ấy không mang theo tấm giấy nhớ đến các cuộc họp nữa.
Do you have a memo pad for jotting down ideas?
Bạn có tấm giấy nhớ nào để ghi lại ý tưởng không?
Memo pad (Phrase)
I always carry a memo pad to jot down social event details.
Tôi luôn mang theo một tờ giấy ghi chú để ghi lại chi tiết sự kiện xã hội.
He doesn't use a memo pad for social invitations anymore.
Anh ấy không còn sử dụng tờ giấy ghi chú cho lời mời xã hội nữa.
Do you think a memo pad helps organize social activities better?
Bạn có nghĩ rằng tờ giấy ghi chú giúp tổ chức các hoạt động xã hội tốt hơn không?
"Memo pad" là một cụm từ chỉ một cuốn sổ nhỏ được sử dụng để ghi chú, ghi lại ý tưởng hoặc thông tin quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng, nhưng thường có thể thấy sự thay thế bằng "notepad". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, cả hai đều mang ý nghĩa giống nhau trong việc ghi chép và lưu trữ thông tin.
Từ "memo pad" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memo", một dạng viết tắt của "memorandum", có nghĩa là "điều cần nhớ". Từ này xuất phát từ động từ "meminisse", có nghĩa là "nhớ lại". Lịch sử phát triển từ này phản ánh sự cần thiết trong việc ghi chép thông tin nhanh chóng để không quên. Hiện nay, "memo pad" dùng để chỉ một loại giấy ghi chú, phục vụ cho mục đích ghi lại ý tưởng, thông tin và nhiệm vụ hàng ngày.
Cụm từ "memo pad" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi người học thường sử dụng từ ngữ chung hơn để chỉ vật dụng văn phòng. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, "memo pad" thường được sử dụng để chỉ một loại sổ ghi chép nhỏ, phổ biến trong các cuộc họp, quá trình nghiên cứu hay ghi chú ý tưởng nhanh. Cụm từ này xuất hiện nhiều trong văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm và tài liệu văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp