Bản dịch của từ Memo pad trong tiếng Việt

Memo pad

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memo pad (Noun)

mˈɛmˌoʊ pˈæd
mˈɛmˌoʊ pˈæd
01

Một tờ giấy nhỏ để viết ghi chú.

A small pad of paper for writing notes.

Ví dụ

I use a memo pad to write social event details.

Tôi sử dụng một tấm giấy nhớ để viết chi tiết sự kiện xã hội.

She doesn't carry a memo pad to meetings anymore.

Cô ấy không mang theo tấm giấy nhớ đến các cuộc họp nữa.

Do you have a memo pad for jotting down ideas?

Bạn có tấm giấy nhớ nào để ghi lại ý tưởng không?

Memo pad (Phrase)

mˈɛmˌoʊ pˈæd
mˈɛmˌoʊ pˈæd
01

Một tập giấy để viết những ghi chú hoặc bản ghi nhớ ngắn gọn.

A pad of paper for writing brief notes or memos.

Ví dụ

I always carry a memo pad to jot down social event details.

Tôi luôn mang theo một tờ giấy ghi chú để ghi lại chi tiết sự kiện xã hội.

He doesn't use a memo pad for social invitations anymore.

Anh ấy không còn sử dụng tờ giấy ghi chú cho lời mời xã hội nữa.

Do you think a memo pad helps organize social activities better?

Bạn có nghĩ rằng tờ giấy ghi chú giúp tổ chức các hoạt động xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memo pad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memo pad

Không có idiom phù hợp