Bản dịch của từ Memorate trong tiếng Việt

Memorate

Noun [U/C]Verb

Memorate (Noun)

mˈɛmɚˌeɪt
mˈɛmɚˌeɪt
01

= đề cập

= memorat.

Ví dụ

The memorate of the community gathering was shared among friends.

Câu chuyện của buổi tụ họp cộng đồng được chia sẻ giữa bạn bè.

She recounted the memorate of the festival with great enthusiasm.

Cô ấy kể lại câu chuyện của lễ hội với sự hăng hái lớn.

Memorate (Verb)

mˈɛmɚˌeɪt
mˈɛmɚˌeɪt
01

Để ghi nhớ, hãy ghi nhớ. hiếm.

To memorize, commit to memory. rare.

Ví dụ

She memorates all the important dates in history.

Cô ấy ghi nhớ tất cả các ngày quan trọng trong lịch sử.

Students are encouraged to memorate key facts for exams.

Học sinh được khuyến khích ghi nhớ các sự kiện quan trọng cho kỳ thi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memorate

Không có idiom phù hợp