Bản dịch của từ Memorized trong tiếng Việt
Memorized

Memorized (Verb)
She memorized the names of all 50 states for the quiz.
Cô ấy đã thuộc lòng tên của tất cả 50 tiểu bang cho bài kiểm tra.
He did not memorize the social studies facts for the exam.
Anh ấy đã không thuộc lòng các sự kiện trong môn xã hội cho kỳ thi.
Did you memorize the important dates for the history project?
Bạn đã thuộc lòng các ngày quan trọng cho dự án lịch sử chưa?
I memorized ten names from the social event last week.
Tôi đã ghi nhớ mười cái tên từ sự kiện xã hội tuần trước.
I did not memorize the statistics presented at the social conference.
Tôi không ghi nhớ các số liệu được trình bày tại hội nghị xã hội.
Did you memorize the key points from the social studies lecture?
Bạn đã ghi nhớ các điểm chính từ bài giảng nghiên cứu xã hội chưa?
Khắc sâu vào tâm trí mãi mãi.
To fix in the mind permanently.
I memorized the names of all 20 classmates in my social group.
Tôi đã ghi nhớ tên của 20 bạn cùng lớp trong nhóm xã hội.
She did not memorize the important dates for the social studies exam.
Cô ấy không ghi nhớ những ngày quan trọng cho kỳ thi xã hội.
Did you memorize the key concepts from the social science lecture?
Bạn đã ghi nhớ các khái niệm chính từ bài giảng xã hội chưa?
Dạng động từ của Memorized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Memorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Memorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Memorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Memorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Memorizing |
Memorized (Adjective)
Được nhớ lại từ trí nhớ.
Recalled from memory.
I memorized the names of all 50 states last week.
Tôi đã nhớ tên của tất cả 50 tiểu bang tuần trước.
She did not memorize the social studies facts for the exam.
Cô ấy đã không nhớ các sự kiện xã hội cho kỳ thi.
Did you memorize the important dates in social history?
Bạn đã nhớ các ngày quan trọng trong lịch sử xã hội chưa?
She memorized everyone's names at the social event last Saturday.
Cô ấy đã ghi nhớ tên mọi người tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not memorize the social rules for the group discussion.
Họ đã không ghi nhớ các quy tắc xã hội cho cuộc thảo luận nhóm.
Did he memorize the important points for the social presentation?
Liệu anh ấy có ghi nhớ các điểm quan trọng cho bài thuyết trình xã hội không?
She memorized the names of all 50 states for the test.
Cô ấy đã thuộc lòng tên của tất cả 50 tiểu bang cho bài kiểm tra.
He did not memorized the social studies facts before the exam.
Anh ấy đã không thuộc lòng các sự kiện xã hội trước kỳ thi.
Did you memorized the key points for your social presentation?
Bạn đã thuộc lòng các điểm chính cho bài thuyết trình xã hội chưa?
Họ từ
Từ "memorized" là dạng quá khứ của động từ "memorize", nghĩa là ghi nhớ thông tin một cách có ý thức, thường nhằm mục đích tái hiện lại sau này. Trong tiếng Anh Anh, từ tương ứng là "memorised", có sự khác biệt chính ở chữ "s" thay vì "z" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai dạng đều được sử dụng để chỉ hành động ghi nhớ, tuy nhiên, "memorized" phổ biến hơn trong văn viết và nói của ngôn ngữ Anh Mỹ.
Từ "memorized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "memoriare", nghĩa là "nhớ lại" hoặc "ghi nhớ". Tiền tố "memor-" liên quan đến trí nhớ, trong khi hậu tố "-ize" cho thấy hành động. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong việc nhấn mạnh quá trình ghi nhớ và giữ lại thông tin trong tâm trí. Cách sử dụng hiện tại của "memorized" liên quan đến việc học thuộc lòng hoặc ghi nhớ thông tin cụ thể, thể hiện sự phát triển của ý nghĩa từ việc nhớ đến hành động cụ thể của việc ghi nhớ.
Từ "memorized" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng ghi nhớ thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như giáo dục, tâm lý học và phát triển cá nhân, đặc biệt để mô tả quá trình ghi nhớ thông tin cho các kỳ thi hoặc khi học tập một ngôn ngữ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



