Bản dịch của từ Menacingly trong tiếng Việt
Menacingly

Menacingly (Adverb)
Theo cách gợi ý sự hiện diện của nguy hiểm; đầy đe dọa.
In a way that suggests the presence of danger threateningly.
The stranger looked at me menacingly during the social gathering.
Người lạ nhìn tôi một cách đe dọa trong buổi gặp mặt xã hội.
She did not speak menacingly at the community meeting last week.
Cô ấy không nói một cách đe dọa tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did he approach the group menacingly at the festival?
Liệu anh ấy có tiếp cận nhóm một cách đe dọa tại lễ hội không?
Họ từ
Từ "menacingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện sự đe dọa hoặc nguy hiểm. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ có tính chất đe dọa, khiến người đối diện cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một cách, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách thể hiện sự đe dọa.
Từ "menacingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "minacia", có nghĩa là "đe dọa". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, mô tả hành động hoặc thái độ mang tính đe dọa hoặc hăm dọa. Sự phát triển của từ này phản ánh cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự dọa dẫm hoặc áp lực đối với một cá nhân hoặc tình huống nào đó. Hiện nay, "menacingly" thường được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc câu nói mang tính chất đáng sợ và gây lo lắng.
Từ "menacingly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi mô tả tâm trạng hoặc hành vi của nhân vật trong văn học hoặc tình huống. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với các từ đơn giản hơn, nhưng nó mang lại sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả mối đe dọa hoặc sự dữ dội. Trong văn phong học thuật, “menacingly” thường xuất hiện trong phân tích tâm lý nhân vật hay trong các cuộc thảo luận về bạo lực và xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp