Bản dịch của từ Meniscus trong tiếng Việt
Meniscus

Meniscus (Noun)
The meniscus of water in the tube was clearly visible.
Meniscus của nước trong ống rõ ràng nhìn thấy.
There was no meniscus formed in the empty test tube.
Không có meniscus nào được tạo ra trong ống thử trống.
Is the meniscus level important in the experiment results?
Mức độ meniscus có quan trọng trong kết quả thí nghiệm không?
The meniscus of the water in the tube was clearly visible.
Meniscus của nước trong ống rõ ràng nhìn thấy.
There was no meniscus formed in the empty test tube.
Không có meniscus nào được tạo ra trong ống thử trống.
Họ từ
Meniscus (danh từ) chỉ một lớp màng hoặc hình dạng cong nằm ở bề mặt chất lỏng, thường liên quan đến sự tương tác của chất lỏng với thành của vật chứa. Trong hóa học và vật lý, nó là một yếu tố quan trọng trong việc đo lường thể tích chất lỏng. Trong y học, meniscus cũng dùng để chỉ cấu trúc sụn trong khớp gối. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm tùy theo giọng địa phương.
Từ "meniscus" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "meniskos", có nghĩa là "nhỏ". Trong y học và sinh học, thuật ngữ này chỉ tới lớp chất lỏng hình lồi hoặc lõm trên bề mặt một chất lỏng, cũng như mô hình hình chóp của sụn ở khớp gối. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 và dần dần phát triển để mô tả cả các hiện tượng vật lý và cấu trúc sinh học, phản ánh tính chất của bề mặt chất lỏng cũng như vai trò của nó trong cơ thể người.
Từ "meniscus" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, khái niệm này có thể được sử dụng trong các bài hội thoại liên quan đến y tế hoặc sinh học; trong phần Đọc, có khả năng xuất hiện trong bài viết về khoa học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc sinh lý hoặc khi thảo luận về các nghiên cứu liên quan đến khớp gối. Ngoài ra, "meniscus" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, sinh học và thể thao, đặc biệt liên quan đến chấn thương khớp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp