Bản dịch của từ Meniscus trong tiếng Việt

Meniscus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meniscus (Noun)

mɪnˈɪskəs
mɪnˈɪskəs
01

Bề mặt cong phía trên của chất lỏng trong ống.

The curved upper surface of a liquid in a tube.

Ví dụ

The meniscus of water in the tube was clearly visible.

Meniscus của nước trong ống rõ ràng nhìn thấy.

There was no meniscus formed in the empty test tube.

Không có meniscus nào được tạo ra trong ống thử trống.

Is the meniscus level important in the experiment results?

Mức độ meniscus có quan trọng trong kết quả thí nghiệm không?

The meniscus of the water in the tube was clearly visible.

Meniscus của nước trong ống rõ ràng nhìn thấy.

There was no meniscus formed in the empty test tube.

Không có meniscus nào được tạo ra trong ống thử trống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meniscus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meniscus

Không có idiom phù hợp