Bản dịch của từ Mental collapse trong tiếng Việt

Mental collapse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental collapse (Noun)

mˈɛntəl kəlˈæps
mˈɛntəl kəlˈæps
01

Sự suy giảm đột ngột về sức khỏe tâm thần.

A sudden failure of mental health.

Ví dụ

Many students face mental collapse during final exams each year.

Nhiều sinh viên gặp phải sự sụp đổ tinh thần trong kỳ thi cuối năm.

He did not experience a mental collapse after the stressful meeting.

Anh ấy không gặp phải sự sụp đổ tinh thần sau cuộc họp căng thẳng.

Can mental collapse affect social interactions in younger people?

Liệu sự sụp đổ tinh thần có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở người trẻ không?

Mental collapse (Verb)

mˈɛntəl kəlˈæps
mˈɛntəl kəlˈæps
01

Bị suy giảm sức khỏe tâm thần đột ngột.

To suffer a sudden failure of mental health.

Ví dụ

Many people experience mental collapse during stressful social situations.

Nhiều người trải qua sự sụp đổ tâm lý trong tình huống xã hội căng thẳng.

She did not suffer a mental collapse after the party.

Cô ấy đã không trải qua sự sụp đổ tâm lý sau bữa tiệc.

Can social media cause mental collapse among teenagers?

Có phải mạng xã hội gây ra sự sụp đổ tâm lý ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental collapse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental collapse

Không có idiom phù hợp