Bản dịch của từ Mental collapse trong tiếng Việt
Mental collapse

Mental collapse (Noun)
Many students face mental collapse during final exams each year.
Nhiều sinh viên gặp phải sự sụp đổ tinh thần trong kỳ thi cuối năm.
He did not experience a mental collapse after the stressful meeting.
Anh ấy không gặp phải sự sụp đổ tinh thần sau cuộc họp căng thẳng.
Can mental collapse affect social interactions in younger people?
Liệu sự sụp đổ tinh thần có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở người trẻ không?
Mental collapse (Verb)
Many people experience mental collapse during stressful social situations.
Nhiều người trải qua sự sụp đổ tâm lý trong tình huống xã hội căng thẳng.
She did not suffer a mental collapse after the party.
Cô ấy đã không trải qua sự sụp đổ tâm lý sau bữa tiệc.
Can social media cause mental collapse among teenagers?
Có phải mạng xã hội gây ra sự sụp đổ tâm lý ở thanh thiếu niên không?
Sụp đổ tinh thần (mental collapse) là một trạng thái tâm lý nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự mất khả năng đối phó với stress hoặc áp lực, dẫn đến sự suy giảm chức năng tâm thần và cảm xúc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. "Mental breakdown" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "nervous breakdown" có thể xuất hiện trong cả hai biến thể. Mặc dù chúng có thể được sử dụng thay thế, "mental collapse" thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn trong văn cảnh nghiên cứu tâm lý.
Thuật ngữ "mental collapse" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "mens" nghĩa là tâm trí và "collapsus" có nghĩa là sự sụp đổ. Lịch sử của khái niệm này liên kết với những hiểu biết về tâm lý học và sức khỏe tâm thần, khi tâm trí có thể trải qua sự khủng hoảng hoặc rối loạn nghiêm trọng do căng thẳng, áp lực hoặc bệnh lý. Ngày nay, "mental collapse" được sử dụng để mô tả tình trạng tâm lý suy nhược, thể hiện sự liên quan chặt chẽ đến nguyên nhân tâm lý phức tạp trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "mental collapse" thường không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, y học, và tâm lý học khi diễn tả trạng thái tinh thần suy sụp hoặc khủng hoảng tâm lý. Cụm từ này thường liên quan đến các tình huống như áp lực công việc, căng thẳng, hoặc các sự kiện chấn thương tâm lý, nơi mà cá nhân có thể cảm thấy áp lực quá mức dẫn đến sự suy giảm chức năng tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp