Bản dịch của từ Mental health facility trong tiếng Việt
Mental health facility

Mental health facility (Phrase)
The mental health facility offers counseling and therapy sessions for patients.
Cơ sở chăm sóc sức khỏe tâm thần cung cấp các buổi tư vấn và điều trị cho bệnh nhân.
Some people may feel uncomfortable visiting a mental health facility.
Một số người có thể cảm thấy không thoải mái khi đến thăm cơ sở chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Is it common for mental health facilities to have psychiatric professionals?
Có phổ biến không khi cơ sở chăm sóc sức khỏe tâm thần có các chuyên gia tâm thần?
"Cơ sở chăm sóc sức khỏe tâm thần" là thuật ngữ chỉ những cơ sở y tế chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị cho những người mắc các vấn đề về tâm lý hoặc sức khỏe tâm thần. Các cơ sở này có thể bao gồm bệnh viện tâm thần, trung tâm cai nghiện và các phòng khám tâm thần. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "mental health facility" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các văn bản pháp lý và chính sách công.
Cụm từ "mental health facility" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mens", có nghĩa là "tâm trí". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cơ sở chăm sóc sức khỏe tâm thần, phát triển trong thế kỷ 19 với sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội. Ngày nay, những cơ sở này phục vụ cho việc điều trị và hỗ trợ người mắc các rối loạn tâm lý, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận và chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Cụm từ "mental health facility" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về chủ đề sức khỏe tâm thần. Tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh giáo dục và y tế, liên quan đến các trung tâm điều trị và hỗ trợ cho người mắc bệnh tâm lý. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội và báo cáo chính sách về sức khỏe cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp