Bản dịch của từ Mental illness trong tiếng Việt
Mental illness
Mental illness (Noun)
Mental illness can affect a person's ability to function in society.
Bệnh tâm thần có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động trong xã hội.
Ignoring mental illness can lead to more severe consequences later on.
Bỏ qua bệnh tâm thần có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn sau này.
Do you think enough support is provided for those with mental illness?
Bạn nghĩ rằng đủ hỗ trợ được cung cấp cho những người bị bệnh tâm thần không?
Dạng danh từ của Mental illness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mental illness | Mental illnesses |
Rối loạn tâm thần (mental illness) đề cập đến các tình trạng ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của một cá nhân. Chúng có thể bao gồm trầm cảm, lo âu, rối loạn tâm thần phân liệt và nhiều dạng khác. Chưa tồn tại sự phân chia rõ ràng giữa Anh - Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng cách sử dụng, chẩn đoán và điều trị có thể khác nhau ở từng quốc gia. Ví dụ, Mỹ có khuynh hướng công nhận nhiều loại rối loạn hơn so với một số nước châu Âu, nơi có các tiêu chuẩn chẩn đoán khắt khe hơn.
Thuật ngữ "mental illness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "mens" nghĩa là "tâm trí" và "morbus" nghĩa là "bệnh". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong các tài liệu y học từ thế kỷ 19, phản ánh sự cố gắng phân loại và điều trị các rối loạn tâm lý. Sự kết hợp giữa hai thuật ngữ này nhấn mạnh rằng các rối loạn tâm lý là những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến chức năng tư duy và cảm xúc, ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi con người trong xã hội.
"Tâm thần" là một thuật ngữ thường gặp trong ngữ cảnh của các bài viết và hội thoại liên quan đến sức khỏe tâm lý, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS là tương đối cao, do sự gia tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần trong xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo y tế, cũng như trong các cuộc thảo luận về chính sách và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp