Bản dịch của từ Mentalize trong tiếng Việt

Mentalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentalize (Verb)

mˈɛntəlˌaɪz
mˈɛntəlˌaɪz
01

Để xây dựng hoặc hình dung trong tâm trí; tưởng tượng.

To construct or picture in the mind to imagine.

Ví dụ

She mentallyizes her future IELTS speaking test to reduce anxiety.

Cô ấy tưởng tượng trong tâm trí bài thi nói IELTS tương lai của mình để giảm căng thẳng.

He doesn't mentalize the writing task, leading to lack of creativity.

Anh ấy không tưởng tượng về bài viết, dẫn đến thiếu sáng tạo.

Do you mentalize the key points before starting your IELTS essay?

Bạn có tưởng tượng các điểm chính trước khi bắt đầu bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mentalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mentalize

Không có idiom phù hợp