Bản dịch của từ Mentalize trong tiếng Việt
Mentalize

Mentalize (Verb)
She mentallyizes her future IELTS speaking test to reduce anxiety.
Cô ấy tưởng tượng trong tâm trí bài thi nói IELTS tương lai của mình để giảm căng thẳng.
He doesn't mentalize the writing task, leading to lack of creativity.
Anh ấy không tưởng tượng về bài viết, dẫn đến thiếu sáng tạo.
Do you mentalize the key points before starting your IELTS essay?
Bạn có tưởng tượng các điểm chính trước khi bắt đầu bài luận IELTS không?
Từ "mentalize" là một động từ được sử dụng trong tâm lý học, chỉ khả năng hiểu và giải thích hành vi của chính mình và người khác dựa vào các trạng thái tâm lý như ý nghĩ, cảm xúc, và mong muốn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu phát triển xã hội và nhận thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng hơn trong các lĩnh vực chuyên ngành. Cả hai dạng tiếng Anh đều giữ nguyên ý nghĩa nhưng có sự khác biệt trong tần suất sử dụng và bối cảnh giao tiếp.
Từ "mentalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mens", nghĩa là "tâm trí". Hình thành từ thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tâm lý học để chỉ quá trình nhận thức và lý giải các trạng thái tâm lý của bản thân và người khác. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự chú trọng ngày càng tăng đến lĩnh vực tâm lý và khả năng nhận thức trong các mối quan hệ xã hội, kết nối với nghĩa hiện tại liên quan đến việc hiểu biết những suy nghĩ và cảm xúc.
Từ "mentalize" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến các chủ đề tâm lý học. Trong Listening và Reading, từ này thường nằm trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm trí hoặc sự phát triển xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, nói về khả năng hiểu và xác định trạng thái tâm lý của người khác.